W2 Education Flashcards

1
Q

Practice sessions

A

Buổi thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

School music department

A

Phòng nhạc của trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Flute

A

Sáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Instrument

A

Nhạc cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fair enough

A

Được thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

By nature

A

Bản tánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Adolescent stage

A

Giai đoạn dậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Harmful behaviour

A

Hành vi có hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Drugs

A

Ma tuý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Peer pressure

A

Áp lực trang lứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Police incident

A

Sự cố dính líu đến cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Charitable organisation

A

Tổ chức từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Zoned school

A

Trường theo tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

School zone

A

Khu vực theo quy định của trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Rental agreement

A

Hợp đồng thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bond certificate

A

Giấy đăng ký tiền đặt cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Residential tenancy authority

A

Cơ quan đặc trách về người thuê nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Real estate agent

A

Công ty địa ốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Enrolment

A

Thủ tục ghi danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

School report

A

Học bạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Utility bills

A

Hoá đơn dịch vụ tiện ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Welfare co-ordinator

A

Nhân viên phụ trách về an sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Regular six-monthly meeting

A

Buổi họp định kỳ mỗi 6 tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Disability

A

Khuyết tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Language & Learning Disabilities support program
Chương trình hỗ trợ trẻ khuyết tật về ngôn ngữ và học tập
26
Language difficulties
Khó khăn về ngôn ngữ
27
Poster
Tấm áp phích
28
Learning difficulty
Khó khăn trong học tập
29
Excellence award
Bằng khen học sinh ưu tú
30
VCE
Chương trình tú tài
31
ATAR (Australian Tertiary Admissions Rank)
Điểm xếp hạng vào đại học
32
At expected level
Ở đúng trình độ
33
Unwell when pregnancy
Thai hành
34
Baby due
Dự sanh
35
Relatives
Thân nhân
36
Cope with everything
Quán xuyến
37
Id document
Giấy tờ tuỳ thân
38
Breakfast club
Hội bữa ăn sáng
39
Before and after school care program
Chương trình chăm sóc trước và sau giờ học
40
High-quality childcare services
dịch vụ giữ trẻ chất lượng cao
41
Peace of mind
Yên tâm
42
Identification papers
Giấy chứng minh/ giấy tờ tuỳ thân
43
Immunisation certificate
Giấy chứng nhận tiêm chủng
44
Immunization record
Hồ sơ tiêm chủng
45
Australian immunization registry
Cơ quan đăng ký chủng ngừa Úc
46
Medical clinics
Phòng khám bệnh
47
Unpleasant circumstances
Hoàn cảnh khó chịu
48
Detention
Phạt
49
Spat
Phun nước miếng
50
Negative behaviours
Những hành vi xấu
51
Puberty
Tuổi dậy thì
52
Counsellor
Chuyên viên tư vấn
53
Class size
Sĩ số lớp học
54
Curriculum
Chương trình học
55
P-12 (prep to year 12)
Từ dự bị tiểu học đến lớp 12
56
K-12 (Kindergarten to year 12)
Mầm non đến lớp 12
57
A child’s progress
Sự tiến bộ của đứa trẻ
58
Positive behaviour
Hành vi tích cực
59
Kindergarten certificate
Giấy chứng nhận mẫu giáo
60
National quality standard
Tiêu chuẩn chất lượng quốc gia
61
Waiting list
Danh sách chờ
62
Deposit
Tiền đặt cọc
63
Four-year-old kindergarten
Chương trình mẫu giáo 4 tuổi
64
Child protection agency/ services
Cơ quan bảo vệ trẻ em
65
Immunization history statement
Bảng tường trình lịch sử tiêm chủng
66
Accept an offer of enrolment
Nhận chỗ (trong trung tâm chăm sóc trẻ, trường học)
67
Grace period
Ân hạng
68
Nappies
69
Grammar school
Trường tư