W12 Complaints Flashcards

1
Q

Consumer affairs victoria

A

Cơ quan bảo vệ người tiêu dùng Vic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stereo Sound Systems

A

Dàn âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Buzzing static sound

A

Tiếng nhiễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Refund

A

Hoàn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Misleading information

A

Thông tin gây hiểu lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Head administration

A

Trụ sở chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Car dealer/ car trader

A

Đại lý bán xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Licensed motor car trader

A

Đại lý bán xe có giấy phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Licensed number

A

Số giấy phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nursing home management

A

Ban quản lý viện dưỡng lão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Aged care complaints investigation scheme

A

Chương trình/ hệ thống điều tra khiếu nại dịch vụ chăm sóc người cao niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Frail

A

Yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Become confuse/ lose one’s mind

A

lú lẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Australian government - subsidised aged care

A

Các dịch vụ chăm sóc người cao niên được chính phủ tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Complaint anonymously

A

Ẩn danh khiếu nại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Reveal identity

A

Tiết lộ danh tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Personal care

A

chăm sóc cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Refund policy

A

Chính sách hoàn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Store credit

A

Phiếu đổi hàng/ điểm mua hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Pamphlet

A

Tờ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Customer manager

A

Quản lý phục vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Authorised guardian

A

Giám hộ được uỷ quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Cooling-off period

A

Thời gian có thể thay đổi ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ombudsman

A

Thanh tra/ cơ quan thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Gift card

A

Thẻ quà tặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Discount voucher

A

Phiếu giảm giá

27
Q

Shopper dockets

A

Biên lai mua sắm

28
Q

Booker voucher

A

Phiếu giảm giá?

29
Q

Terms and conditions

A

điều khoản và điều kiện

30
Q

Activation

A

Kích hoạt

31
Q

Paternal grandson

A

Cháu nội

32
Q

Age care commissioner

A

Uỷ viên hội đồng người cao tuổi

33
Q

Right

A

Quyền

34
Q

Negotiate

A

Thương lượng

35
Q

Don’t hesitate to contact me

A

Đừng ngại mà không liên lạc tôi

36
Q

Appreciate

A

Cảm kích

37
Q

Feedback

A

Phản hồi

38
Q

I hear you, Mrs Le

A

Tôi hiểu ý bà, bà lê

39
Q

Care allowance

A

phụ cấp cho người chăm sóc

40
Q

Diagnosis

A

Chẩn đoán

41
Q

Prognoses

A

Tiên lượng

42
Q

Podiatrist

A

Chuyên viên chăm sóc sức khoẻ bàn chân

43
Q

Custody

A

Quyền chăm sóc

44
Q

Court order

A

Án lệnh

45
Q

House transfer

A

Chuyển chỗ ở

46
Q

Medical conditions

A

Bệnh lý

47
Q

Arthritis

A

Viêm khớp

48
Q

Admitted to the hospital

A

Nhập viện

49
Q

Pension card

A

Thẻ cho người già

50
Q

Non-compliance

A

Không tuân thủ

51
Q

Discipline (v)

A

Phạt, kỉ luật

52
Q

Psychiatrist

A

Bs tâm thần

53
Q

Psychologist

A

Chuyên gia tâm lí

54
Q

Counsellor

A

Cố vấn

55
Q

Limbic system

A

Hệ thần kinh

56
Q

Frontier

A

Biên giới

57
Q

Threshold

A

Ngưỡng cửa

58
Q

Defy

A

Thách thức

59
Q

Magical

A

Kì diệu

60
Q

Don’t take sth for granted

A

Không hề xem nhẹ

61
Q

Root

A

Cội nguồn

62
Q

Catholic church

A

Nhà thờ công giáo

63
Q

Indigenous

A

Bản xứ

64
Q

Cabramatta

A

1 vùng có nhiều ng việt ở nsw