W11 Welfare Flashcards

1
Q

Family Tax Benefit

A

Trợ cấp thuế gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Parenting Payment Single

A

Trợ cấp cha mẹ đơn chiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Court order

A

Lệnh toà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Custody of the children

A

Quyền nuôi con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Criteria

A

Điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Birth certificate

A

Giấy khai sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Terminate/ Retrenched

A

Cho thôi việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Age pension

A

Cấp dưỡng hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Eligibility

A

Hội đủ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Age requirement

A

Điều kiện về tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Refugee

A

Người tỵ nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Abide by the law

A

Tuân thủ pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Apprentice

A

Người học việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Waiting time rule

A

Quy định về thời gian chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Investment property

A

Bất động sản đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Threshold

A

Ngưỡng mức cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Appraise/ evaluate

A

Đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Pension supplement

A

Tiền cấp dưỡng phụ thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Clean energy supplement

A

Tiền năng lượng sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Title

A

Bằng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Joint account

A

Tài khoản chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Weary of life

A

Chán đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Charge

A

Buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Legal section

A

Bộ phận luật pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Newstart allowance

A

Trợ cấp thất nghiệp Newstart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Mutual obligation requirement

A

Quy định nghĩa vụ đôi bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Commonwealth ombudsman

A

Thanh tra liên bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Appeal

A

Khiếu nại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Maternal and child health nurse

A

Y tá chăm sóc sức khoẻ mẫu nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Seasonal work

A

Việc theo mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Lodge tax return

A

Khai thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Birth registry (births, deaths & marriages)

A

Cơ quan hộ tịch

33
Q

Residence requirement

A

Điều kiện cư trú

34
Q

Non-lodgement advice

A

Giấy báo không cần khai thuế

35
Q

Australian Tax Office

A

Sở thuế vụ Úc

36
Q

Sickness benefit

A

Trợ cấp bệnh

37
Q

Disability support pension

A

Trợ cấp hỗ trợ tàn tật

38
Q

Authority

A

Thẩm quyền

39
Q

Job Active provider

A

Trung tâm tư vấn việc làm

40
Q

Separation certificate/ Redundancy statement

A

Giấy chứng nhận thôi việc

41
Q

Youth allowance

A

Tiền trợ cấp cho thanh thiếu niên

42
Q

Liquid asset

A

Tài sản dễ hoán chuyển

43
Q

This information is only an indication

A

Thông tin chỉ mang tin chất tham khảo

44
Q

Non-employment support

A

Hỗ trợ không liên quan đến lao động

45
Q

ID card

A

Chứng minh nhân thân

46
Q

Passport

A

Hộ chiếu

47
Q

Visa

A

Thị thực

48
Q

Citizenship paper

A

Giấy quốc tịch

49
Q

DOB document

A

Giấy tờ có ngày sinh

50
Q

Bank statement

A

Bản sao kê của tài khoản

51
Q

Department of home affairs

A

Bộ nội vụ

52
Q

Made redundancy by terminate

A

Sa thải

53
Q

Employment separation letter

A

Giấy chứng nhận nghỉ việc

54
Q

Claim (n)

A

Đòi tiền

55
Q

Right

A

À vâng, vậy sao

56
Q

Deposit

A

Giao dịch kí gửi

57
Q

That’s why we’re here

A

Đó là vai trò của chúng tôi

58
Q

Inconveniences

A

Điều bất tiện

59
Q

Immunization

A

Tiêm chủng

60
Q

Family Tax Benefit type A supplement

A

Trợ cấp thuế gia đình loại A - bổ sung

61
Q

Healthcare card

A

Thẻ chăm sóc y tế

62
Q

Health care service

A

Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ

63
Q

Community health care center

A

Trung tâm cssk cộng đồng

64
Q

In case

A

Trong trường hợp, phòng hờ

65
Q

Townhouse

A

Nhà phố

66
Q

Social worker

A

Nhân viên xã hội

67
Q

Die

A

Qua đời

68
Q

Asylum seeker

A

Người tìm kiếm nơi an toàn

69
Q

Lungs inflammation

A

Viêm phổi

70
Q

Pneumonia

A

Viêm phổi

71
Q

Public housing

A

Văn phòng/ cơ quan nhà chính phủ

72
Q

Transport fee

A

Tiền đi lại, phí di chuyển

73
Q

Vietnamese Women association

A

Hội phụ nữ Việt-Úc

74
Q

Cultural activities

A

Hoạt động văn hoá

75
Q

Elderly

A

Người lớn tuổi, người cao niên

76
Q

Day trip

A

Chuyến đi chơi 1 ngày

77
Q

Tulip farm

A

Trang trại hoa tulip

78
Q

Buddhis temple

A

Chùa chiền

79
Q

TAC - Transport Accident Commission

A

Uỷ ban tai nạn giao thông