W1 Council Services Flashcards

1
Q

Animal registration

A

Đăng kí thú cưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Domestic animal act

A

Đạo luật về động vật nuôi ở nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sterilize

A

Triệt sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

To be microchipped

A

Được gắn chip

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dispute settlement centre of vic

A

Trung tâm giải quyết tranh chấp của vic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Boundary fence

A

Hàng rào ranh giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

To breach planning regulation

A

Vi phạm luật xây cất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Food act notification

A

Thông báo dưới đạo luật thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Environment health office

A

Viên chức sức khoẻ môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Food act 2001

A

Đạo luật thực phẩm 2001

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Food business sector

A

Khu vực kinh doanh thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Food handler

A

Nhân viên xử lý thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Food safety handling

A

Xử lý thực phẩm an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Local laws officer

A

Viên chức thi hành luật địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nature strip

A

Bãi cỏ bên lề đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Victorian road rules

A

Luật lệ đường phố ở victoria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Infringement notice

A

Giấy phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

No parking school days area

A

Khu cấm đậu vào những ngày đi học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Internal review

A

Xem xét lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Council rates

A

Thuế địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Annual budget

A

Ngân sách thường niên

22
Q

Infrastructure

A

Cơ sở hạ tầng

23
Q

Community services

A

Dịch vụ cộng đồng

24
Q

Dangerous dog

A

Chó dữ

25
Q

Procedure

A

Thủ tục

26
Q

Animal management officer

A

Viên chức quản lý động vật

27
Q

Formal impact statement

A

Lời khai về tác động của vấn đề

28
Q

Barking dog diary

A

Nhật ký chó sủa

29
Q

Rate notice

A

Thông báo đóng tiền thuế địa phương

30
Q

In arrears

A

Tiền trả còn thiếu

31
Q

Utility bill

A

Hoá đơn tiện ích

32
Q

Conveyancing

A

Người làm thủ tục chuyển nhượng

33
Q

Maternal & child health

A

Sức khoẻ mẫu nhi

34
Q

Developmental assessment

A

Đánh giá sự phát triển

35
Q

Australian immunisation register

A

Cơ quan đăng kí chích ngừa Úc

36
Q

Child care subsidy

A

Trợ giá phí giữ trẻ

37
Q

To be up to date with immunisations

A

Được tiêm chủng đầy đủ

38
Q

Medical exemption

A

Được miễn vì lý do y khoa

39
Q

Childcare services

A

Dịch vụ giữ trẻ

40
Q

Long day care

A

Giữ trẻ ban ngày

41
Q

Family day care

A

Giữ trẻ tại gia

42
Q

In-home care

A

Chăm sóc tại nhà/ gia

43
Q

Financial hardship

A

Khó khăn tài chính

44
Q

Rebate

A

Giảm giá

45
Q

Property valuation

A

Định giá bất động sản

46
Q

Tribunal

A

Toà tài phán

47
Q

Take service leave

A

Nghỉ thâm niên

48
Q

Wine connoiseur

A

Người yêu thích rượu vang

49
Q

Rate payers

A

Người đóng thuế

50
Q

Take service leave

A

Nghỉ thâm niên

51
Q

Lengthy

A

Mất thời gian