W10 Domestic Violence & Child Protection Flashcards
1
Q
Child protection services
A
dịch vụ bảo vệ trẻ em
2
Q
Department of human services
A
Bộ dịch vụ nhân sinh
3
Q
Welfare
A
An sinh
4
Q
Disclose
A
Tiết lộ
5
Q
Children’s court
A
Toà án nhi đồng
6
Q
Magistrate
A
Thẩm phán
7
Q
Emergency accommodation
A
Chỗ ở khẩn cấp
8
Q
Trauma
A
Sang chấn/ tổn thương
9
Q
Marriage counselling
A
Tư vấn gia đình/ hôn nhân
10
Q
Family counselling
A
Tư vấn gia đình
11
Q
Non-judgemental
A
Không phán xét
12
Q
Family dispute resolution
A
Giải quyết tranh chấp gia đình
13
Q
Youth worker
A
Nhân viên làm việc với thanh thiếu niên
14
Q
Confidential
A
Kín đáo/ bảo mật
15
Q
On a regular basis
A
Thường xuyên