Vocabulary 5 Flashcards
1
Q
Đổi, tiền thối
A
Change
2
Q
Chơi, lung linh
A
Play
3
Q
Đặt, sách
A
Book
4
Q
Mặt đối mặt
A
Face
5
Q
Cbi, ván
A
Set
6
Q
Trình bày, tiểu bang
A
State
7
Q
Đưa, tay
A
Hand
8
Q
Làm theo, danh sách, thời gian
A
Schedule
9
Q
Đặt tên
A
Name
10
Q
Kế hoạch, làm kế hoạch
A
Plan