Vocabulary 4 Flashcards
1
Q
Gặp
A
Meet
2
Q
Nhớ
A
Remember
3
Q
Trả
A
Pay
4
Q
Di chuyển
A
Move
5
Q
Mua
A
Buy
6
Q
Đoán
A
Guess
7
Q
Mang
A
Bring
8
Q
Tin Rằng
A
Suppose
9
Q
Đưa/mở
A
Turn it in/on
10
Q
tâm trí, chú ý
A
Mind
11
Q
Tin, Tin tưởng
A
Believe
12
Q
Xây dựng
A
Build
13
Q
Bàn tay
A
Hand
14
Q
Tiêu Sài
A
Spend
15
Q
ở
A
Stay
16
Q
Quan tâm
A
Care
17
Q
Lấy
A
Pick
18
Q
Mất, thua
A
Lose
19
Q
Quan trọng
A
Matter
20
Q
Hy vọng
A
Hope