Vocabulary 16 Flashcards
1
Q
Công khai
A
Public
2
Q
Công lý
A
Justice
3
Q
Tự tin
A
Confident
4
Q
Hung hăng
A
Aggressive
5
Q
Tin cậy - đáng tin cậy
A
Rely - reliable
6
Q
truy cập - có thể truy cập
A
Access - accessible
7
Q
vỉa hè
A
sidewalk
8
Q
mục tiêu
A
target
9
Q
người già
A
elderly
10
Q
khuyết tật
A
disability