Vocabulary 2 Flashcards
1
Q
Nghĩa là, bủn xỉn
A
Mean
2
Q
Đẹp, tử tế
A
Nice
3
Q
Sẽ
A
Will
4
Q
Nên, sẽ
A
Would
5
Q
Sau đó
A
Then
6
Q
Hơn
A
Than
7
Q
Khá, cũng ngần đấy
A
Quite
8
Q
Chắc chắn
A
Sure
9
Q
Tuy nhiên, dĩ nhiên
A
Course
10
Q
Chuyện gì
A
Happen
11
Q
Thôi
A
Let