Vocabulary 11 Flashcards
1
Q
Nhận
A
Get
2
Q
Cảm thấy
A
Get feeling
3
Q
Đến
A
Get to
4
Q
Lên
A
Get on
5
Q
Xuống
A
Get Off
6
Q
Ra ngoài
A
Get out
7
Q
Đi vào
A
Get in
8
Q
Thức dậy
A
Get up
9
Q
Làm đặc biệt
A
Get to something
10
Q
Dành thời gian
A
Get along
11
Q
Quen với công việc
A
Get used to