vocab Flashcards
1
Q
underdog (n)
A
kẻ thua cuộc
2
Q
montage (n)
A
dựng phim
3
Q
glorify (v)
A
tôn vinh
4
Q
artery (n)
A
động mạch
5
Q
diabetes (n)
A
đái tháo đường
6
Q
euphoria (n)
A
niềm hạnh phúc
7
Q
hurdle (n)
A
rào cản
8
Q
nurture (n)
A
sự nuôi nấng, dưỡng dục
9
Q
chronic (adj)
A
mãn tính. (last for a long time, and difficult to solve )
10
Q
aspiration (n)
A
khát vọng
11
Q
gain (n)
A
thu được
12
Q
obligation (n)
A
nhiệm vụ, nghĩa vụ
13
Q
transactional (adj)
A
vụ lợi
14
Q
convey (v)
A
truyền đạt