telepathy Flashcards
1
Q
telepathy (n)
A
thần giao cách cảm
2
Q
spark (v)
A
gây ra
3
Q
controversy (n)
A
gây tranh cãi
4
Q
among (giới từ )
A
ở giữa
5
Q
parapsychology (n)
A
the study of mental power that seem to be exist but that can’t be explained by scientific knowledge
6
Q
institute (n)
A
học viện
7
Q
risk (v)
A
mạ hiểm cái gì
8
Q
derision (n)
A
sự chế giễu, sự giè bỉu
9
Q
rigorous (adj)
A
chính xác, nghiêm ngặt
10
Q
constitute (v)
A
cấu tạo
11
Q
compel (v)
A
thuyết phục
12
Q
genuine (adj)
A
chân thành, thật
13
Q
brink (n)
A
bờ vực
14
Q
definitive (adj)
A
dứt khoát
15
Q
advocate (n)
A
người biện hộ