telepathy Flashcards
telepathy (n)
thần giao cách cảm
spark (v)
gây ra
controversy (n)
gây tranh cãi
among (giới từ )
ở giữa
parapsychology (n)
the study of mental power that seem to be exist but that can’t be explained by scientific knowledge
institute (n)
học viện
risk (v)
mạ hiểm cái gì
derision (n)
sự chế giễu, sự giè bỉu
rigorous (adj)
chính xác, nghiêm ngặt
constitute (v)
cấu tạo
compel (v)
thuyết phục
genuine (adj)
chân thành, thật
brink (n)
bờ vực
definitive (adj)
dứt khoát
advocate (n)
người biện hộ
concur (v)
đồng tình
suspect (v)
hoài nghi, nghi ngờ
feint (adj)
mờ nhạt
swamp (v)
ngập
recline (v)
=> reclining chair (n)
dựa ngủ
ex: ghế dựa
attempt (v)
cố gắng
beam (v)
to send radio, television’s signals through electronic devices. (truyền tín hiệu)
crucial (adj)
ex: crucial flaw
quan trọng
ex: lỗ hổng quan trọng
outright (adj)
hoàn toàn
fraud (n)
sự gian lận
flaw (n)
lỗ hổng
flaw (v)
thiếu sót
consistency (n)
tính nhất quán, sự chắc chắn
ignore (v)
không quan tâm, không chú ý
detect (v)
phát hiện
margin (n)
lề, bìa
marginal (adj)
nhỏ. (small not important)
marginally (adj)
giới hạn
mechanism (n)
cơ chế
esoteric (adj)
bí truyền, bí mật
quantum entanglement (n)
rối lượng tử
prompt (v)
nhắc nhở, thúc đẩy