Minh Flashcards
1
Q
accountant (n)
A
viên kế toán
2
Q
world of mouth ( idiom )
A
câu cửa miệng
3
Q
privilege (n)
A
đặc quyền
4
Q
swelter in (n)
A
being very hot that you feel uncomfortable
5
Q
blood clot ( n )
A
cục máu đông
6
Q
pollination (n)
A
thụ phấn
7
Q
nectar (n)
A
mật hoa
8
Q
utility (n)
A
tiện ích
9
Q
navigate (v)
A
điều hướng
10
Q
hibernate (v)
A
ngủ đông
11
Q
expend (v)
A
chi, xài, hao phí
12
Q
decontaminate (v)
A
khử trùng
13
Q
attic (n)
A
gác xép
14
Q
barn (n)
A
chuồng
15
Q
deed (n)
A
hành động