In praise of amateurs Flashcards
praise (n)
sự khen ngợi
philosophy (n)
triết học
edification (n)
sự khai sáng
compartmentalized (adj)
=> compartmentalize (v)
riêng biệt
=> ngăn cách
private means (n)
thu nhập riêng do đầu tư. (ko phải do lương )
domain (n)
lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, khu vực
poll (n)
thăm dò ý kiến
acoustic (n)
thẩm âm (relate to sound )
horticulture (n)
nghề làm vườn
ornithology (n)
study of birds.
crackpot (adj)
lập dị
blow sb/sth to bits/pieces (idi)
=> blow themselves to bits
làm sb/sth nổ thành từng mảnh
distribute (v)
phân chia, phân loại, phân phát
dispute (n)
sự tranh giành, tranh chấp
make a strong case (v)
to convince that this is the best thing to do
comet (n)
sao chổi
derive (v)
lấy được
contend (v)
tranh luận
coverage (n)
sự phủ sóng, phạm vi
coin (v)
tạo ra, đặt ra, bịa ra
disparaging (adj)
coi thường, khinh miệt
grumble (v)
càu nhàu, cằn nhằn
reimburse (v)
hoàn trả
out-of-pocket (n)
=> ex: out-of-pocket expense
tiền túi
=> chi phí tự trả
legitimate (adj)
chính đáng
flourish (v)
trở nên hưng thịnh
endorsement (n)
sự chứng thực, thừa nhận
scheme (n)
kế hoạch
edifice (n)
dinh thự, lâu đài