In praise of amateurs Flashcards
1
Q
praise (n)
A
sự khen ngợi
2
Q
philosophy (n)
A
triết học
3
Q
edification (n)
A
sự khai sáng
4
Q
compartmentalized (adj)
=> compartmentalize (v)
A
riêng biệt
=> ngăn cách
5
Q
private means (n)
A
thu nhập riêng do đầu tư. (ko phải do lương )
6
Q
domain (n)
A
lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, khu vực
7
Q
poll (n)
A
thăm dò ý kiến
8
Q
acoustic (n)
A
thẩm âm (relate to sound )
9
Q
horticulture (n)
A
nghề làm vườn
10
Q
ornithology (n)
A
study of birds.
11
Q
crackpot (adj)
A
lập dị
12
Q
blow sb/sth to bits/pieces (idi)
=> blow themselves to bits
A
làm sb/sth nổ thành từng mảnh
13
Q
distribute (v)
A
phân chia, phân loại, phân phát
14
Q
dispute (n)
A
sự tranh giành, tranh chấp
15
Q
make a strong case (v)
A
to convince that this is the best thing to do