reading and listening 28/4 Flashcards
1
Q
chief (adj)
A
chính, chủ yếu
2
Q
boundary (n)
A
ranh giới, biên giới
3
Q
accelerometer (n)
A
gia tốc kế
4
Q
anomaly (n)
A
nghĩa bóng
5
Q
on-going (adj)
A
đang diễn ra
6
Q
lifespan (n)
A
tuổi thọ
7
Q
orbital (adj)
A
quỹ đạo
8
Q
acronym (n)
A
từ viết tắt
9
Q
colossal (n)
A
người khổng lồ
10
Q
variability (n)
A
tính biến động, độ biến động
11
Q
extent (n)
A
độ mở rộng
12
Q
stationary (n)
A
tĩnh lặng
13
Q
subtle (adj)
A
mờ ảo
14
Q
model (v)
A
làm mô hình
15
Q
salinity (n)
A
tính mặn, độ mặn