Vocab Flashcards
Hospital
医院
Yi yuàn
Bathroom
洗 手间
Xîshôu jián
Restaurant
饭 馆
Fan guân
Sunday
星期 日
Xinh qi rư
星期 天
Xing qi tian
monday
星期 一
Saturday
星期六
xingqiliu
wife
妻子
qīzì
husband
丈夫
zhāngfū
Today
Jin tiān
今天
Tomorrow
Míng tiān
明天
Right side
右边
yòubiān
Left side
zhòu biān
在 边
Next to
旁边
pángbiān
Behind
后面
hòumièn
In front
前面
Qián mièn
zero
零
líng
Speak
说
hear
听
eat
吃
drink
喝
goodnight
晚安
good morning
早安
Go shopping
去 逛街
thankyou
谢谢
sorry
对不起
對不起
tuay bù qí
No problem
没问题
No need to apologise
没关系
A bit cheaper
便宜一点
I heard that..
听说
now
现在
can
可以
Know
知道
understand
明白
Together
一起
with
跟 kân
Friend
朋友
everyday
每天
At home
在家里
sing
唱歌
withfriends
跟朋友一起
happy
快乐
apple
苹果
fish
鱼
Slow
慢
Fast
快
Lúc đó
那个时候 nà kưa shử hóu
sẽ luôn luôn
会永远 huay yũng yoẻn
Visit
拜访 bai fàng
Mấy giờ
she
improve
进步 chin bu
提高 thị káo
Vẫn còn
还是 hải shư
expensive
贵kuấy
Cheap
便宜 pen yỉ
Cash
㺵金 xe Jin
Here
这
there
那
who
谁
restaurant
饭馆 fang quản
Ok
行 xỉnh
In here
这里 zhe lị
Nóng
热 rứa
Spoken English
英语口语
Ying yü kou yü
Sweet
甜 tiẻn
Bitter
苦 kù
Sandwich
三明治
San míngzhì
A degree
学位
Xué wèi
Beer
啤酒
Píjǐu
Like
喜欢
xǐhuan
To miss someone
想念
Xiǎngniàn
house
房子
fángzi
trousers
条裤子
tiáokùzi
black
黑色
hēisè
red
红色
hóngsè
yellow
黄色
huángsè
A very important person
很重要的人
The same
一样
一yàng
class 2-4
上课 2-4
Shang ke
Next Sunday
下周日
Xià zhòu ri
Women
女们
Cheers
加油
jia yóu
Madam
祝夫人
zhùfūrén
見面了
Jiàn miàn le
Meet up
更 gèng
更努力 gèng nǔlì
càng
Càng nỗ lực
这为了
zhèr wèile
Chỉ vì
看见过
kànjiān guò
Ever seen
Ba
爸爸
bàba
父 亲 fùqin
mẹ
妈妈
màma
母亲 mùqin
姑姑
gùgu
cô
Dì
阿姨
ayí
chị họ, con dì cậu
表姐
biǎojiě
Anh họ
表哥
biǎogè
Em họ
表弟 biǎodì ( Male)
表妹 biǎomèi( female)
Ong nội
爷爷
yéye
Bà nội
奶奶
nǎinai
Ong ngoại
外公
wāigōng
bà ngoại
外婆
wāipó
chú
叔叔
shūshu
bác
伯伯
pópo
Cậu
舅舅
jìujiu
Huynh đệ
兄弟
xiōngdì
Relatives
䒬戚
qīnqi
blue
蓝色
lánsè
green
绿色
Lü sè
Cold
冷
lěng
Anh họ, con chú cô
堂哥 tánggè
Lại từ
来自
láizì
Người già
老人
lǎorén
sanh năm
属 shǔ
表哥属龙
biǎogè shǔlóng
Anh họ sinh năm con rồng
Gia đình
家庭
jiādíng
dònghọ bên cha
父亲家庭的亲戚
fùqin jiàtíng de qīnqi
Quà
礼物
lǐwù
Chuẩn bị
准备
zhǔnbèi
Maybe
也许
yěxǔ
excuse me
打扰一下
tǎrǎo yīxìa
light blue
浅蓝色
qiǎn lánsè
Color
颜色
yánsè
purple
紫色
zǐ sè
Basket ball
篮球
lán jǐu
win
赢
yíng
Gold - 金 jīn
Silver - 银 yín
bronze- 同 tóng
ccvgg
Dầu cháo quẩy
油条
yóu tiǎo
Cháo
粥
zhòu
hot pot
火锅
huǒguō
menu
菜单
càidàn
Món khai vị
前菜
món chính
主菜
zhǔcài
trángmiệng / món ngọt
甜点 tiándiǎn
Đồ uống
饮料 yǐnliào
Muốn gọi món gì
要点什么?
Phiền anh cho tôi gọi món
嘛烦点餐
máfándiǎn cān
Món special của nhà hàng
招牌菜
zhāo pái cài
Đắng
苦 kǔ
Tướng quân
将军 jiāngjūn
Ra lệnh
发令 fālìng
Nghĩa là
意为 yìwèi
Truyền lệnh
传令chuánlìng
Thống khổ
痛苦tòngkǔ
Nghĩa là
指的是 zhǐdeshi
Gọi là
则名为 zémíngwèi
tu hành
修行 xīuxíng
Tu tâm
修心 xīuxīn
Chức năng phụ trợ
辅助功能 fǔzhùgongnéng