Tai Chi Terms 2 Flashcards
1
Q
起、承、转、合、吞、吐、浮、沉、松、散、通、空、圆、换、变、定
qǐ, chéng, zhuǎn, hé, tūn, tǔ, fú, chén, sōng, sàn, tōng, kōng, yuán, huàn, biàn, dìng
A
nâng lên, mang theo, biến, kết hợp, nuốt, nhổ, nổi, chìm, nới lỏng, nới lỏng, mở ra , rỗng, tròn, và biến. , biến, vững,
2
Q
động và tĩnh thống nhất,
动静合一 dòngjìng hé yī
A
cân bằng âm dương
阴阳平衡 yīnyáng pínghéng
3
Q
Thực và ảo bộ sung cho nhau
虚实互补
xūshí hùbǔ
A
nội ngoại hài hòa
内外相合 nèiwài xiànghé
4
Q
Ý và khí kết nối.
意气相连
yìqì xiānglián
A
气在身圈周边
qì zài shēn quān zhōubiān
khí ở ngoại vi của cơ thể
5
Q
sức mạnh là mượn từ mặt đất
力由地借 lì yóu de jiè
A
sức mạnh là từ đan bụng
劲由丹发 jìn yóu dān fā
6
Q
xoay chuyển từ thắt lưng
转由腰换 zhuǎn yóu yāo huàn,
A
cố định từ đuôi xuong cùng
定由尾闾 dìng yóu wěi lǘ