Tai Chi Terms 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

起、承、转、合、吞、吐、浮、沉、松、散、通、空、圆、换、变、定

qǐ, chéng, zhuǎn, hé, tūn, tǔ, fú, chén, sōng, sàn, tōng, kōng, yuán, huàn, biàn, dìng

A

nâng lên, mang theo, biến, kết hợp, nuốt, nhổ, nổi, chìm, nới lỏng, nới lỏng, mở ra , rỗng, tròn, và biến. , biến, vững,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

động và tĩnh thống nhất,

动静合一 dòngjìng hé yī

A

cân bằng âm dương

阴阳平衡 yīnyáng pínghéng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thực và ảo bộ sung cho nhau
虚实互补
xūshí hùbǔ

A

nội ngoại hài hòa

内外相合 nèiwài xiànghé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ý và khí kết nối.

意气相连
yìqì xiānglián

A

气在身圈周边

qì zài shēn quān zhōubiān

khí ở ngoại vi của cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sức mạnh là mượn từ mặt đất

力由地借 lì yóu de jiè

A

sức mạnh là từ đan bụng

劲由丹发 jìn yóu dān fā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

xoay chuyển từ thắt lưng

转由腰换 zhuǎn yóu yāo huàn,

A

cố định từ đuôi xuong cùng

定由尾闾 dìng yóu wěi lǘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly