Conversation 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Rượu mới không uống mà lại muốn uống rượu phat

A

敬酒不吃吃罚酒!jìngjǐubùchīchīfájǐu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Có gì mà không thể

A

有何不可

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trông chừng bọn họ

A

看着他们。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Không cho phép bước ra khỏi phòng nữa bước

A

不允许他们踏出,房门半步。
yǔnxǔ……tà……fángménbānbù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nguôi nhận nào
bình tĩnh nào

A

消消气 xiāo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chỉ là nhất thời nóng giận

A

只是一时置气 zhìqì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đừng để tâm

A

别放在心上。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vẫn là con hiểu chuyện nhất

A

还是你最乖巧懂事。
guàiqiǎodǒngshi (thông minh hiểu chuyện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Anh đánh cờ không thắng nổi tôi đâu

A

你下棋赢不过我的。qíyíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

I used to think

A

我总以为

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Như vậy chúng ta huề nhau, cũng như nhau

A

那这样我们就算扯平了suànchěpíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Từ hôn 退亲 tuìqìng

A

Đính hôn 定亲

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I don‘t mind

Tôi không Để ý đâu

A

我不介意。jiēyī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Mày có nghĩ tới hậu quả chưa

A

你想过后果没有?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Do you have the confidence?

A

可有把握wò?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Không có cách nào dời nó đi

A

你根本拿他没办法

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tiết kiệm sức đi

A

保存体力 bǎocúntǐlì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Ông là cùng một bọnvới chúng nó à

A

你跟他们是一伙的?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Việc này rõ ràng như vậy mà Cũng không nhìn thấy à

A

这么明显的事情míngxiǎn
你们没看出来吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

That ra người đáng tội nghiệp nhất là tôi

A

其实最可怜的人是我lián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Từ cổ Phong Liễu
Từ trước đã trăng hoa 

A

自古放流zìgǔfènglíu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Đáng đời

A

活该

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tôi thích như vậy đó mày làm gì được
Không phải chuyện của mày 

A

我愿意你管得着吗?zháo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tôi còn tốt hơn nó

A

我总比他强 zǒng……qiáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Mày chỉ khoác lác

A

你就呗吧 bei

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Cứ tự nhiên như ở nhà vậy

A

随便随便跟到了自己家一样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

 How many times do I have to tell you?

A

我跟你说了多少遍了biàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Không thể trốn thoát

A

逃不出去táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Làm gì mà nóng vội như vậy

A

着什么急呀zhào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

gặp nhau là định mệnh

A

相逢即是缘 Xiāngféng jí shì yuán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Tướng quân

A

将军 jiāngjūn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Chúc ngủ ngon

A

共度良宵 gōngdùliǎngxiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Ra giá đi

A

出价吹chūjiachuī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Bi bắt cóc

A

拐走 guǎizǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Lá gan cũng to ghê
Gan quá nhỉ

A

倒是胆子大 dǎoshidǎnzida

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Giả sử/ suppose

A

假定说 jiǎdìng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Còn thiếu một người / 1 tay

A

就差一个人 jiùchà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Nghe khách sáo quá

A

听着生疏 tīngzhe sheng shu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Đúng lý ra

A

按理说 ànlǐshuo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Chị dâu

A

嫂子sǎozǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Bọn tôi cũng quen rồi

A

我们都习以为常了xíyǐwéicháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Bạn không tôn trọng tôi

A

你不识抬举bùshítáiju

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Coi trọng bạn

A

看得起你 kàndeqǐnǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

(Xà trên không thẳng, xà dưới cong, Được hời mà còn làm bộ oan ức

A

上梁不正下梁歪
得了便宜又卖乖Shàng liáng bùzhèng xià liáng wāi déliǎo piányí yòu màiguāi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Chuyện này không gấp được
(Băng đông ba thước không phải lạnh một ngày là được)

A

冰冻三尺非一日之寒bìngdongsanchífèi…zhihán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Mất hết thể diện

A

丢人现眼 dīurénxiànyǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Thả đi

A

拉倒吧lādǎoba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Buồn nôn,

A

恶心 ěxīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Đó là hồ đồ hồ đồ dẫn tới cố chấp

A

即是糊涂,糊涂即是执着,

Jí shì hútú, hútú jí shì zhízhuó,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Làm thế nào để sám hối nghiệp chướng

A

一个人要如何去忏悔障业?

Yīgè rén yào rúhé qù chànhuǐ zhàng yè?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

低头要有勇气 抬头要有底气
Ditóu…..yǒngqi tái……..dǐqi

Cúi đầu cần dũng khí ngẩngđầu cần tự tin

A

低头 Cúi đầu
抬头 Ngẩn đầu
勇气 Dũng khí
底气 Tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Chóng mặt

A

头晕想吐 tóuyùnxiǎngtǔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Ngứa

A

痒 yǎng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Dị ứng hát hơi

A

过敏打喷嚏,Guòmǐn dǎ pēntì,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Sưng lên

A

肿 了zǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

We have to go back as soon as possible

A

我们得尽快回去 dějǐnkuài

57
Q

Đường ngập nước

A

街道积水 jiēdàojīshuǐ

58
Q

Phơi quần áo

A

晾衣服 liàngyìfú

59
Q

Lấy quần áo vô

A

收衣服 shoù

60
Q

Mưa nặng hạt

A

下暴雨 xìabàoyǔ

61
Q

Áo bị mưa ướt hết rồi

A

你这件衣服被雨淋湿了
běiyǔlínshī

62
Q

Xe bán đồ ăn rong

A

小吃推 xiǎochītuì

63
Q

Vắc xin

A

疫苗 yìmiáo

64
Q

Rùng mình

A

打寒颤 dǎhánzhàn

65
Q

Ngày đoàn viên

A

团圆日子 tuányuánrìzǐ

66
Q

Mày có để tao trong mắt không? = do you have any respect for me?

A

你有没有把我放在眼里?

67
Q

Phải bắt đầu tất cả lại bằng con số không

A

一切都要从头开始

68
Q

Áo sườn xám

A

旗袍 qípáo

69
Q

Housewife

A

主妇 zhǔfù

70
Q

Tùy mày

A

随你吧

71
Q

 I did not help you out of kindness
It’s Only a deal

A

上回我不是好心帮助你
那是交易 jiàoyì

72
Q

First come first serve

A

先到先得

73
Q

Người luôn mồm mép

A

他们总是有嘴滑舌的
zǔihuáshéde

74
Q

Muốn lừa tiền 

A

就是想骗我的钱 xiǎngpiànwǒdeqián

75
Q

Hắn chỉ là một ví dụ

A

他只是一个例了而已 lìzǐěryī

76
Q

 khó chấp nhận

A

难受nánshòu

77
Q

Không giống như lúc trước

A

不像那些时

78
Q

Đừng làm gì đó nữa

A

不再来了

79
Q

Lúc mới dạy anh dùng đũa

A

刚教你用筷子

80
Q

Dạy thế nào anh cũng không học được

A

怎么教你都学不会

81
Q

Mỗi ngày đều bị anh chọc tức đến khóc

A

每天都被你气哭

82
Q

Không sao tôi dạy anh thêm một lần

A

没关系,
我再教你一遍

83
Q

Anh thử lại lần nữa xem sao

A

你再试试

84
Q

Dạy anh bao nhiêu ngày rồi
Mà vẫn dạy không được 

A

教你这么多天
还是教不好

85
Q

Mày sao học hoài không được vậy

A

你怎么就是学不会

86
Q

Chắc là do tôi day không tốt

A

肯定是我没笑好 kěn

87
Q

Cô gia

A

姑爷 gùyě

88
Q

Bị điên mát mát

A

得了,失心疯 shìxìnfēng

89
Q

Không được cười

A

不许笑 bùxǔxiào

90
Q

Không được nhìn chăm chăm vào nó

A

不许盯着他看 bùxǔdīngzhetakàn

91
Q

Nghe rõ chưa

A

听见没有

92
Q

Ai cho người nói

A

谁给你说

93
Q

Người của mình

A

自己人

94
Q

Trên mặt của hắn biểu lộ như vậy

A

他脸上都画成这样啊

95
Q

Nhờ tôi đưa cho bạn

A

打我给你带来的

96
Q

Đã thành như thế này rồi

A

都这样了

97
Q

Bạn yên tâm .hắn không được. tôi còn dùng được

A

你放心,他不行了,我还指得了

98
Q

Nhà trống trơn( 4 vạch tường). Không có gì để dọn

A

家徒四壁。没什么东西好般
jiàtúsibì

99
Q

Coi như là quà gặp mặt

A

就当是新我给你的见面礼

100
Q

Không chế

A

控制 kòngzhì

101
Q

Ta còn chưa có động tĩnh gì ( mang thai)

A

我还没有动静

102
Q

Tôi không có Ý trách anh

A

我没怪你的意思

103
Q

Đừng sợ

A

不用胆惊受怕 dǎnjìngshòupà

104
Q

Tôi không thèm đâu

A

我还不想要呢

105
Q

Ai mà chịu nổi

A

谁受得了?

106
Q

Không chọc mày nữa

A

不气你了

107
Q

Giờ đã hết giận chưa

A

现在解气了没?

108
Q

Sáng nghĩ gì thì tối mơ cái đấy

A

真是日有所思, 夜有所梦

109
Q

Tôi mới cam tâm

A

我才甘心

110
Q

Con có ẩn khúc gì, sầu não, tủi thân

A

你有什么委屈 wěiqu

111
Q

Tôi nói thật luôn vậy

A

我就真说了zhèn

112
Q

Cũng giống nhau thôi
Có khác gì mấy đâu 

A

差不多了chà

113
Q

Đề thân

A

提亲 tíqīn

114
Q

Cải giá

A

改嫁 gǎijā

115
Q

Nỗi sởn gai ốc 

A

头皮发麻 fàmǎ

116
Q

Đừng nói cái này

A

别说这个

117
Q

Nó nghe hiểu đó

A

他听得懂

118
Q

Không được thật là không được

A

不行,真不行

119
Q

Tôi bị ảo giác sao

A

我是出现幻觉了吗?huànjué

120
Q

Chắc là nhìn nhầm rồi

A

肯定看错了gěndìng

121
Q

Ăn nhiều một chút

A

多吃点吧

122
Q

Hôm Này thì ngược lại

A

今天倒反过来了

123
Q

Tôi cứ muốn….

A

我偏要….. piàn

124
Q

Tôi lại cảm thấy…

A

我倒是觉得….

125
Q

Thế mà ( hoa ra) tốn biết bao nhiêu thời gian

A

竟然这么长时间

126
Q

Hôm nay được gặp quả là danh bất hư truyền

A

今日一见名不虚传 míngbùxǔzhuan

127
Q

Hôm nay có duyên gặp
Thật là vinh hạnh biết bao

A

今日有缘相识 yuánxiāngshí
不胜荣幸 bùshèngróngxìn

128
Q

Tốt nhất là đừng tiếp cận nó

A

你最好不要接近他 jièjìn

129
Q

Quan trọng là tấm lòng

A

重在心意

130
Q

Sao tôi lại nỡ lòng nói không chứ

A

我怎么舍得说不呢?shédé

131
Q

Không so sánh được đâu

A

没有可比性 bǐxìng

132
Q

Có thể cho bạn đi nhờ xe

A

可以送你一程 sòngnǐyìchéng

133
Q

Không đi không được

A

不得不去
不想去,但是也得去

134
Q

Tôi buộc phải làm vậy

A

我必须这么做

135
Q

Có mùi hơi….,

A

有一种…..的味道 wèidào

Thối thối 臭臭chòu
Ngọt ngọt 甜甜
 Đắng đắng 苦苦 kù
Mặn mặn 咸咸
Chua chua 酸酸 

136
Q

Thất bại là mẹ của thành công

A

失败乃成功之母金
shībài nàichéng gòngzhì mǔqìn
= 失败是成功的母亲
shìbài

137
Q

Trên con đường tìm kiếm thành công

A

在追求成功的道路上
zàizhùiqíuchénggòng

138
Q

Theo như tôi thấy

A

在我看来