Tai Chi Terms Flashcards

1
Q

脚 jiǎo

A

Foot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

膝 xī

A

Knee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

腿 tuǐ

A

Leg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

腕 wàn

A

Wrist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

腰 yào

A

waist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

垮 kuà

A

inner Hip joints

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

转 垮 zhuǎnkuà

A

turn hips across

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

沉 chén

A

To sink down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

转移 zhuǎnyí

A

Transfer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

掤 péng

A

Expand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

转身 zhuǎnshēn

A

Turn/ rotate the whole body

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

八门 bà mén

A

Eight energies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

捋 lǔ

A

pulling into emptiness energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

按 àn

A

Push/ downward energy
Waves coming down energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

挤 jǐ/ 擠 jǐ

A

Pushing energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

挒 liè

A

Splitting energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

採 cǎi

A

plucking energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

搂膝拗步 lǒuxī ǎo bù

A

Brush knee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

肘 zhǒu

A

Elbow stroke
(Chỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

靠 kào

A

Shoulder stroke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

白鹤亮翅 bái hè liàng chì

A

white crane spread wings

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

含胸拔背 hánxiōng bá bèi

A

Chest sinks inward, back pushed out backward

Explanation : chi will sink along the spine to the dan tian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

虚灵顶劲 xū líng dǐng jìn

A

Head held upright

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

松腰 松垮 sōng yào sōng kuà

A

loose/soften the waist and hips ( groins)

So body turns easily and chi can sink to the feet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
揽雀尾 lǎn quē wěi
Peng lǔ jǐ àn set
26
海底针 hǎi dǐ zhēn
Needles under the sea
27
十 字 手 shí zì shǒu
cross hands
28
搬 攔 捶 Ban Lán Chúi
Parry punch set
29
倒 攆猴 dào niǎn hóu
Repulse monkey
30
命门 mìngmén
Pressure point on lower back
31
中 定 zhōngdìng
Centre of equilibrium
32
阴阳
yīn yáng
33
twelve types of kua
—-
34
缩 胯 suōkuà
tUck the belly in
35
落胯 Luò kuà
Lower kuà to feet but still maintain Xu Ling ding Jin
36
坐胯 zuò kuà
Sitting position
37
塌胯 Tà kuà
The instant when you stop sinking and prepare to fajin
38
开 胯 kài kuà
Open the hip joins
39
送 胯 sòngkuà
——
40
合胯 hé kuà
Close the hip joins, used when back leg is turning to lock a forward stance
41
转胯 zhuǎn kuà
Transfer the body weight horizontally from one leg to the other. Ratio of weights between legs can be 4/6,7/3,2/8
43
提 胯 tí kuà
process of sinking to feet then lift body up using the renouncing force of the ground. Eg. lift one leg up in golden rooster
44
旋胯 xuán kuà
Spiral up movement of the hip joint, used when lifting and closing of the foot during horizontal step. Eg, cloud hands
45
脱 胯 tuōkuà
separation of the hip socket and the femoral head, used in kicking , bai he Liang chi
46
打 dǎ
Fight Đánh
47
精 jīng
Energy/ force
48
气功 qīgòng
Khí công
49
太极 太極 Tai chi
Tai chi
50
发劲 fàjìng
Phát chưởng
52
马步 mǎbù
Mã bộ
53
云 手 Yún shǒu/ 雲 手
Cloud hands
54
野马分墨 yè mǎ fàn zhong
parting the wild mane horse ( flying dish)
55
高探马 gào tàn mǎ
High patting on horse
56
分 腳 fēnjiǎo
Low kick
57
单鞭 Dàn biān/ 單鞭
Single whip
58
手挥琵琶 shǒu hūi pí pá
playing the lute
59
式 shì
Form style
60
蹬脚 dēngjiǎo
Heel kick
61
闪通臂 Shǎn tōng bì
Fan penetrates back
62
收势 Shōushì
Closing form
63
如封似 闭Rúfēng shìbì
Separate hands, withdraw and push
64
玉女穿梭 yùnǚ chuānsuō
Fair lady works the shuttle
65
势独立 Shì dú lì
Golden rooster stands on one leg
66
起势 Qǐshì
Opening form
67
打虎勢 Dǎhǔshi
Tiger punch
68
练功 liàngong
Luyện công
69
对拉经 dùi la jìng
Pulling energy
70
云用 yùn yòng
Use Dẫn dụng
71
发破 fà pò
Phá bỏ
72
龙 lóng
Dragon
73
意念 yìniàn
Thought of doing something Ý niệm
74
投 tóu
Throw
75
接触 Jiēchù
contact
76
接触点 jiēchù diǎn
Contact point
77
推来 tùi lǎi
Push Đẩy đi
78
弹簧经 Tánhuáng jìng
Spring force
79
引进 Yǐnjìn
Introduction giới thiệu
80
连绵不断 Liánmián bùduàn
Lien tục khong đứt
81
不动 bùdòng
Do not move
82
不动前脚 bùdòngqián jiǎo
Don’t move the front foot
83
前后发劲 Qiánhòu fā jìn
Front and back fa Jin
84
指尖 Zhǐ jiān
Fingertip
85
发劲意念在指尖 Fā jìn yìniàn zài zhǐ jiān
Fa Jin projection using fingertip
86
控制 Kòngzhì
Control Khống chế
87
系统 Xì tǒng
System Hệ thống
88
住子 zhùzi
Support Trụ trì
89
住子点 zhùzi diǎn
Điểm tựa Support point
90
即丢 jídīu
Loose/ lost
91
柱子点一动即丢 Zhùzi diǎn yīdòng jí diū
Don’t move the support point or you’ll loose
92
指 手指 Zhǐ
finger
93
表演 biǎoyǎn
Performance Biểu diễn
94
丹田 dàn tián
Đan điền, belly
95
重心转移 Zhòngxīn zhuǎnyí
Shift the centre of gravity Di chuyển trọng tâm
96
支撑点 zhìchéng diǎn
Support point
97
分解 fènjié
Phân tích
98
练习 Lìanxí
Practice Luyện tập
99
注意 Zhù yì
Chú ý
100
技法应用 jìfǎ yìngyòng
Technique application
101
照常 Zhào cháng
As usual
102
今晚照常上课 Jīn wǎng zhào chángshàngkè
Go to class as usual today
103
请通知我一下 Qǐng tōngzhī wǒ yìxìa
Please let me know
104
今晚有来的请通知我一下 Jīn wǎnyǒulái dè qǐngtōngzhī wǒ yī xìa
If you come tonight please let me know
105
外面在下雨 wàimiàn zài xìa yǔ
It’s raining outside
106
还是不出去了。 Hái shì bù chùqù le
Still can’t go out
107
前辈 Qián bèi
Tiền bối
108
别那么说 bié nǎmè shuò
Đừng nói vậy
109
Push hand
推手 Tuīshǒu
110
Encourage and support
鼓励和支持 gǔlì hé zhīchí
111
Teach
教导 jiàodǎo
112
Oh. Great
嘩! 厲害!! Hùa. Lìhài 厉害
113
站桩 zhànzhuāng
Standing pile
114
套路感觉 Tào lù gǎnjué
Routine feeling
115
意念控制。Yì niàn kòngzhì
Mind control Ý niệm khống chế
116
你的境界越来越高深了!Nǐ dè jìngjiè yuè lái yuègàoshèn lè
Quyền lực ngày càng cao
117
Realms
Cảnh giới
118
18 Luo Han hands method (Qigong)
十八羅漢手 罗汉十八手
119
Shoulder
肩膀 Jiānbǎng
120
Injured
受伤 shòushāng
121
Form
套路 Tao lu
122
Still
静 jing
123
Opposites
矛顿 mǎo dùn
124
relaxa action/ tension
松 / 紧 song/ jin
125
spring-like elastic force
弹力 Tan li
126
Visiualization
意念活动 Yi Nian huo dong
127
Opposite force pairs
内外争力 Nei wai Zheng li
128
Listen to your body
内听 nei ting
129
Merging neuromuscular movements of your body components into one
肌肉如一 ji rou ru Yi
130
rehearsal
排练 páiliàn
131
article/writing piece
文章 Wénzhāng
132
外三合:Wài sān hé: 1: 肩随胯 : Jiān suí kuà 2:肘随膝Zhǒu suí xī 3:手指(劳宫穴)随脚合(涌泉穴)Shǒuzhǐ (láo gōng xué) suí jiǎo hé (yǒng quán xué)
Outside Sanhe: 3 ngoại hợp 1: shoulder to shoulder 2: elbow to knee 3: Fingers (Laogong Acupoint) fit with your feet (Yongquan Acupoint)
133
I forgot to take notes today
我忘记写今天的铅记 wǒwàngjí xié jīntiàn的 qiānjí
134
My notebook is missing
我的笔记本不见了 wǒdebǐjì bùjiànle
135
It’s not clear
我不清楚 wǒbù qīngchù
136
That is good
那是好的
137
This is not real
这不是真的 zhè bùshì zhènde
138
太极内功心法 Tàijí nèigong xīnfǎ
Internal work
139
Wei 喂is feed Jin 劲 is strength Gu 骨 is bone intentions Li 力 is strength muscle Pi 皮 is skin Qi quan 气圈is energy of circle Yi quan 意圈 is intentions of circle Shen 神 is god circle or spirit power 意到、骨到、气到、神到。 Intention came , Bone will follow come, Bone came Qi will follow investment to circle, When Qi was there, your hold body spirit will intend focus to the direction. 中心 Zhong(-) xin on head 重心 Zhong (、) xin on waist 中轴线Zhong Zhou(/) xian(、)center line 轴心 Zhou (/) Xin (-) gravities of 中心&重心 in Center line. (-) first sound (/) second sound (v) third sound (、) four sound
尾闾 dragon tails wéilú 冲门 front hips chōngmén
140
虚灵顶劲 xū língdǐngjìng
Lan Que Wei 揽雀尾 Yang : Peng , Luv, Ji, An Ying: Cai , Lie , Elbow, Kao yang you me see it but ying not easy to see it.
141
训练 xúnliàn
Training
142
聽劲 tìng jìn
Listening strength
143
Pressure points 百 会 bai hui ( top of head) 命门 ming méng ( back waist) 大包 dǎbào( Under armpit, breast level)
涌泉 Yong Quan
144
White crane spreads its wings Bai He Liang Chi
白鹤亮翅
145
Tâm pháp 心法 xīnfǎ
母指 mǔzhǐ Ngón cái
146
無名指 wúmíngzhǐ Ngón nhẫn
食指 shízhǐ Ngón trỏ
147
中指 Ngón giữa
小指 xiào zhǐ 尾指 wéizhǐ Ngón út
148
棚- 母指 捋-食指 挤- 按-
採- 小指 挒 - 肘 靠
149
穴 xué huyệt đạo
劳宫穴 láogōngxué Huyệt giữa lòng bàn tay
150
涌泉穴 yǒngquánxué Huyệt lòng bàn chân
大包穴 dàbāoxué Huyệt bên hông ngực
151
规律 guīlù huyệt dưới gần hậu môn
冲门穴 chōngmén xué Huyệt giữa háng
152
轴心 zhóuxīn Trục quay vertical
中心 zhōng Trung tâm 重心 zhòng trọng tâm 重量 zhòngliàng - trọng lượng
153
被动 bèidòng /bị động
主动 zhǔdòng/Chủ động
154
轴心定位 zhóuxīn dìngwèi Định vị trí Trục quay
中正安舒 zhōngzhèng ànshu Đứng thẳng vững chãi thoải mái, không cứng ngắc
155
接地之力 jiēdìzhīlì chân nối liền với mặt đất
吞天之气
156
Tiến bộ nhanh
进步得太快了 jìnbù dě tàikuàile
157
Lǒuxìàobù 搂膝拗步
sdd
158
Ning jiao 拧脚 Pie jiao 撇脚 kou jiao 扣脚 Kong bu 弓步 Ding bu 订步
aa
159
Gen jie
三节: 根节 phần gốc ( shoulder/ Wrist) 中节 phần giữa ( elbow/ Palm) 梢节 phần ngọn (wrist/ fingers)
160
Keep the shoulder and elbow down
沉肩坠肘 Chén jiān zhuì zhǒu
161
Khí ở đan điền
氣沉丹田 Qi Chen dan tian
162
Xuong cùng
尾閭 Weilu
163
Knowing oneself
知己之功 zhījǐzhīgōng
164
Knowing others
知彼之功zhībǐzhīgōng
165
Tôi đang ở thế bất lợi
我是劣势 lièshì
166
Hắn đang ở Thế có lợi
他是绝对优势 juéduìyóushì
167
How to practice tai chi foot
怎么样修练太及脚呢? Xīu liàng
168
Remember this feeling
你把这种感觉要留下 líuxià
169
Confusion between body and hand methods 身法步法混谈 hùntán
Cơ thể phải dịu dàng 身法要软 ruǎn
170
Ling Kong Jin 凌空劲
empty force- move the space
171
Double weights concept(双重概念)shuāng zhòng gǎi niàn
屈己从人 compromise
172
舍己从人 shě jǐ cóng rén invest in lost
随曲就伸 Suí qū jiù shēn
173
听问拿放 Tīng wèn ná fàng
listen, ask, seize, issue
174
骨肉分离gǔròu fēnlí
Floating bone
175
上下相随shàngxià xiāng suí
Trên dưới theo nhau
176
不丢不顶 bù diū bù dǐng
Không tiến không lùi
177
沾黏连贴 zhānnián liántìē
San Xu Bu Yi Shi 三虚补一实 , 3 Yin to 1 Yang
178
Yi Shi Bu San Xu 一实补三虚,1 Yang to 3 Yin
San Bu Gong 三步功。 They are Yuan Dang 圆裆 ( round the legs), Xu Ling Ding Jin 虚灵顶劲( head hung straight up),and Han Xiong Ba Bei 含胸拔背 ( curve the chest).
179
4. San Cai 三才,3 positions. They are sets of front- middle- back, outside-boundary-inside, Heavy-medium-light, top-centre-bottom, 天人地 spirit-human-earth, etc...
f f
180
Tay chân không linh hoạt
手脚就不灵活 línghuó
181
Khống chế
控制 kòngzhì
182
Thu thập
凝聚 níngjù
183
Trí tưởng tượng
想像 xiǎngxiàng
184
Để đạt được
达到 dádào
185
Stabilise
稳定 wěndìng
186
Emptiness
落空 luòkōng
187
Destabilise opponent’s Centre of mass
对方重心失稳 shīwén
188
Bỏ mình theo người
舍己从人 shějǐcóngrén
189
Rèn luyện
训练 xùnliàn
190
Căn bản phải có
具备的基本功。jùbèi dejīběngōng
191
Cả người
周身 zhōushēn
192
liên tục không Đứt
连绵不断 liánmián bùduàn
193
Chuyển động tổng thể Overall movement
整体运动
194
Tâm điểm của vòng tròn Centrepoint 
圆心点
195
Theo một đường thẳng Linear motion 跟直线 gènzhíxiàn
Chuyển động theo một đường thẳng 跟直线运动
196
Điều cốt lõi nhất/ thế core
最核心的东西héxīn
197
Không xác định được vị trí 
找不到 定不了位 dìngbúliǎowèi
198
Chưa xoay hết
还没传完
199
Đã trực tiếp
直接去过
200
Luyện tập form là để biết chính mình 走架是知己的功夫 zǒujiā
Luyện tập push hand là để biết đối thủ của mình 推手是知彼的功夫
201
When you know your opponent Then you know whether you do it right or wrong?
知彼的时候就知道自己的对与错了
202
Ở dưới cũng vậy
底下也是这样 dǐ
203
thân người /torso 躯干qūgān tứ chi 四肢sīzhī
Dùng thân người để di chuyển tứ chi 用躯干带动四肢
204
Trục/axis 轴zhóu
Dù hông hay chân làm trục trụ 你是以腰为轴也罢 以腿为轴也 罢
205
Đều không quan trọng
都无所谓suǒwèi
206
Bạn tập trong không khí không có sức cản là một chuyện
你在🈳️气中打没有阻力是一回事zǔli
207
Bắt đầu luyện tập
开始训练xùnliàn
208
Bên ngoài nhìn không thấy
外边看不见
209
Không có empty and full
没有虚实变化
210
During the fight
在搏击的时候
211
Know how to fall empty
知道已经落空 luòkōng
212
wrist 手腕 shǒuwan
forearm 小臂xiǎobì
213
upper arm 大臂 bì
ankle 脚腕 jiǎowan
214
calf 小腿 túi
Đùi 大腿
215
shoulder blade 肩胛骨
Sink the shoulders 沉肩坠肘 chénjiānchúizhǒu
216
Cà REM
冰淇淋bingqílín
217
mango pomelo sago
杨枝甘露yángzhīgānlù
218
Tôi nuốt không trôi
我有些吃不下
219
Cửa hàng bán đồ uống lạnh
冷饮店 lěngyíndiǎn