Tai Chi Terms Flashcards
脚 jiǎo
Foot
膝 xī
Knee
腿 tuǐ
Leg
腕 wàn
Wrist
腰 yào
waist
垮 kuà
inner Hip joints
转 垮 zhuǎnkuà
turn hips across
沉 chén
To sink down
转移 zhuǎnyí
Transfer
掤 péng
Expand
转身 zhuǎnshēn
Turn/ rotate the whole body
八门 bà mén
Eight energies
捋 lǔ
pulling into emptiness energy
按 àn
Push/ downward energy
Waves coming down energy
挤 jǐ/ 擠 jǐ
Pushing energy
挒 liè
Splitting energy
採 cǎi
plucking energy
搂膝拗步 lǒuxī ǎo bù
Brush knee
肘 zhǒu
Elbow stroke
(Chỏ)
靠 kào
Shoulder stroke
白鹤亮翅 bái hè liàng chì
white crane spread wings
含胸拔背 hánxiōng bá bèi
Chest sinks inward, back pushed out backward
Explanation : chi will sink along the spine to the dan tian
虚灵顶劲 xū líng dǐng jìn
Head held upright
松腰 松垮 sōng yào sōng kuà
loose/soften the waist and hips ( groins)
So body turns easily and chi can sink to the feet
揽雀尾 lǎn quē wěi
Peng lǔ jǐ àn set
海底针 hǎi dǐ zhēn
Needles under the sea
十 字 手 shí zì shǒu
cross hands
搬 攔 捶 Ban Lán Chúi
Parry punch set
倒 攆猴 dào niǎn hóu
Repulse monkey
命门 mìngmén
Pressure point on lower back
中 定 zhōngdìng
Centre of equilibrium
阴阳
yīn yáng
twelve types of kua
—-
缩 胯 suōkuà
tUck the belly in
落胯 Luò kuà
Lower kuà to feet but still maintain Xu Ling ding Jin
坐胯 zuò kuà
Sitting position
塌胯 Tà kuà
The instant when you stop sinking and prepare to fajin
开 胯 kài kuà
Open the hip joins
送 胯 sòngkuà
——
合胯 hé kuà
Close the hip joins, used when back leg is turning to lock a forward stance
转胯 zhuǎn kuà
Transfer the body weight horizontally from one leg to the other.
Ratio of weights between legs can be 4/6,7/3,2/8
提 胯 tí kuà
process of sinking to feet then lift body up using the renouncing force of the ground. Eg. lift one leg up in golden rooster
旋胯 xuán kuà
Spiral up movement of the hip joint, used when lifting and closing of the foot during horizontal step. Eg, cloud hands
脱 胯 tuōkuà
separation of the hip socket and the femoral head, used in kicking , bai he Liang chi
打 dǎ
Fight
Đánh
精 jīng
Energy/ force
气功 qīgòng
Khí công
太极
太極
Tai chi
Tai chi
发劲 fàjìng
Phát chưởng
马步 mǎbù
Mã bộ
云 手 Yún shǒu/ 雲 手
Cloud hands
野马分墨 yè mǎ fàn zhong
parting the wild mane horse
( flying dish)
高探马 gào tàn mǎ
High patting on horse
分 腳 fēnjiǎo
Low kick
单鞭 Dàn biān/ 單鞭
Single whip
手挥琵琶 shǒu hūi pí pá
playing the lute
式 shì
Form style
蹬脚 dēngjiǎo
Heel kick
闪通臂 Shǎn tōng bì
Fan penetrates back
收势 Shōushì
Closing form
如封似 闭Rúfēng shìbì
Separate hands, withdraw and push
玉女穿梭 yùnǚ chuānsuō
Fair lady works the shuttle
势独立 Shì dú lì
Golden rooster stands on one leg
起势 Qǐshì
Opening form
打虎勢 Dǎhǔshi
Tiger punch
练功 liàngong
Luyện công
对拉经 dùi la jìng
Pulling energy
云用 yùn yòng
Use
Dẫn dụng
发破 fà pò
Phá bỏ
龙 lóng
Dragon
意念 yìniàn
Thought of doing something
Ý niệm
投 tóu
Throw
接触 Jiēchù
contact
接触点 jiēchù diǎn
Contact point
推来 tùi lǎi
Push
Đẩy đi
弹簧经 Tánhuáng jìng
Spring force
引进 Yǐnjìn
Introduction
giới thiệu
连绵不断 Liánmián bùduàn
Lien tục khong đứt
不动 bùdòng
Do not move
不动前脚 bùdòngqián jiǎo
Don’t move the front foot
前后发劲 Qiánhòu fā jìn
Front and back fa Jin
指尖 Zhǐ jiān
Fingertip
发劲意念在指尖 Fā jìn yìniàn zài zhǐ jiān
Fa Jin projection using fingertip
控制 Kòngzhì
Control
Khống chế
系统 Xì tǒng
System
Hệ thống
住子 zhùzi
Support
Trụ trì
住子点 zhùzi diǎn
Điểm tựa
Support point
即丢 jídīu
Loose/ lost
柱子点一动即丢
Zhùzi diǎn yīdòng jí diū
Don’t move the support point or you’ll loose
指
手指 Zhǐ
finger
表演 biǎoyǎn
Performance
Biểu diễn
丹田 dàn tián
Đan điền, belly
重心转移 Zhòngxīn zhuǎnyí
Shift the centre of gravity
Di chuyển trọng tâm
支撑点 zhìchéng diǎn
Support point
分解 fènjié
Phân tích
练习 Lìanxí
Practice
Luyện tập
注意 Zhù yì
Chú ý
技法应用 jìfǎ yìngyòng
Technique application
照常 Zhào cháng
As usual
今晚照常上课 Jīn wǎng zhào chángshàngkè
Go to class as usual today
请通知我一下 Qǐng tōngzhī wǒ yìxìa
Please let me know
今晚有来的请通知我一下
Jīn wǎnyǒulái dè qǐngtōngzhī wǒ yī xìa
If you come tonight please let me know
外面在下雨
wàimiàn zài xìa yǔ
It’s raining outside
还是不出去了。
Hái shì bù chùqù le
Still can’t go out
前辈 Qián bèi
Tiền bối
别那么说 bié nǎmè shuò
Đừng nói vậy
Push hand
推手 Tuīshǒu
Encourage and support
鼓励和支持 gǔlì hé zhīchí
Teach
教导 jiàodǎo
Oh. Great
嘩! 厲害!! Hùa. Lìhài
厉害
站桩 zhànzhuāng
Standing pile
套路感觉 Tào lù gǎnjué
Routine feeling
意念控制。Yì niàn kòngzhì
Mind control
Ý niệm khống chế
你的境界越来越高深了!Nǐ dè jìngjiè yuè lái yuègàoshèn lè
Quyền lực ngày càng cao
Realms
Cảnh giới
18 Luo Han hands method
(Qigong)
十八羅漢手
罗汉十八手
Shoulder
肩膀 Jiānbǎng
Injured
受伤 shòushāng
Form
套路 Tao lu
Still
静 jing
Opposites
矛顿 mǎo dùn
relaxa action/ tension
松 / 紧 song/ jin
spring-like elastic force
弹力 Tan li
Visiualization
意念活动 Yi Nian huo dong
Opposite force pairs
内外争力 Nei wai Zheng li
Listen to your body
内听 nei ting
Merging neuromuscular movements of your body components into one
肌肉如一 ji rou ru Yi
rehearsal
排练 páiliàn
article/writing piece
文章 Wénzhāng
外三合:Wài sān hé:
1: 肩随胯 : Jiān suí kuà
2:肘随膝Zhǒu suí xī
3:手指(劳宫穴)随脚合(涌泉穴)Shǒuzhǐ (láo gōng xué) suí jiǎo hé (yǒng quán xué)
Outside Sanhe: 3 ngoại hợp
1: shoulder to shoulder
2: elbow to knee
3: Fingers (Laogong Acupoint) fit with your feet (Yongquan Acupoint)
I forgot to take notes today
我忘记写今天的铅记
wǒwàngjí xié jīntiàn的 qiānjí
My notebook is missing
我的笔记本不见了
wǒdebǐjì bùjiànle
It’s not clear
我不清楚 wǒbù qīngchù
That is good
那是好的
This is not real
这不是真的
zhè bùshì zhènde
太极内功心法 Tàijí nèigong xīnfǎ
Internal work
Wei 喂is feed
Jin 劲 is strength
Gu 骨 is bone intentions
Li 力 is strength muscle
Pi 皮 is skin
Qi quan 气圈is energy of circle
Yi quan 意圈 is intentions of circle
Shen 神 is god circle or spirit power
意到、骨到、气到、神到。
Intention came ,
Bone will follow come,
Bone came Qi will follow investment to circle,
When Qi was there, your hold body spirit will intend focus to the direction.
中心 Zhong(-) xin on head
重心 Zhong (、) xin on waist
中轴线Zhong Zhou(/) xian(、)center line
轴心 Zhou (/) Xin (-) gravities of 中心&重心 in Center line.
(-) first sound
(/) second sound
(v) third sound
(、) four sound
尾闾 dragon tails wéilú
冲门 front hips chōngmén
虚灵顶劲 xū língdǐngjìng
Lan Que Wei 揽雀尾
Yang : Peng , Luv, Ji, An
Ying: Cai , Lie , Elbow, Kao
yang you me see it but ying not easy to see it.
训练 xúnliàn
Training
聽劲 tìng jìn
Listening strength
Pressure points
百 会 bai hui ( top of head)
命门 ming méng ( back waist)
大包 dǎbào( Under armpit, breast level)
涌泉 Yong Quan
White crane spreads its wings
Bai He Liang Chi
白鹤亮翅
Tâm pháp
心法
xīnfǎ
母指 mǔzhǐ
Ngón cái
無名指 wúmíngzhǐ
Ngón nhẫn
食指 shízhǐ
Ngón trỏ
中指
Ngón giữa
小指 xiào zhǐ
尾指 wéizhǐ
Ngón út
棚- 母指
捋-食指
挤-
按-
採- 小指
挒 -
肘
靠
穴 xué
huyệt đạo
劳宫穴
láogōngxué
Huyệt giữa lòng bàn tay
涌泉穴
yǒngquánxué
Huyệt lòng bàn chân
大包穴
dàbāoxué
Huyệt bên hông ngực
规律
guīlù
huyệt dưới gần hậu môn
冲门穴
chōngmén xué
Huyệt giữa háng
轴心 zhóuxīn
Trục quay vertical
中心 zhōng
Trung tâm
重心 zhòng
trọng tâm
重量 zhòngliàng - trọng lượng
被动 bèidòng /bị động
主动 zhǔdòng/Chủ động
轴心定位 zhóuxīn dìngwèi
Định vị trí Trục quay
中正安舒 zhōngzhèng ànshu
Đứng thẳng vững chãi thoải mái, không cứng ngắc
接地之力
jiēdìzhīlì
chân nối liền với mặt đất
吞天之气
Tiến bộ nhanh
进步得太快了
jìnbù dě tàikuàile
Lǒuxìàobù
搂膝拗步
sdd
Ning jiao 拧脚
Pie jiao 撇脚
kou jiao 扣脚
Kong bu 弓步
Ding bu 订步
aa
Gen jie
三节:
根节 phần gốc ( shoulder/ Wrist)
中节 phần giữa ( elbow/ Palm)
梢节 phần ngọn (wrist/ fingers)
Keep the shoulder and elbow down
沉肩坠肘 Chén jiān zhuì zhǒu
Khí ở đan điền
氣沉丹田 Qi Chen dan tian
Xuong cùng
尾閭 Weilu
Knowing oneself
知己之功 zhījǐzhīgōng
Knowing others
知彼之功zhībǐzhīgōng
Tôi đang ở thế bất lợi
我是劣势 lièshì
Hắn đang ở Thế có lợi
他是绝对优势 juéduìyóushì
How to practice tai chi foot
怎么样修练太及脚呢? Xīu liàng
Remember this feeling
你把这种感觉要留下
líuxià
Confusion between body and hand methods
身法步法混谈 hùntán
Cơ thể phải dịu dàng
身法要软 ruǎn
Ling Kong Jin 凌空劲
empty force- move the space
Double weights concept(双重概念)shuāng zhòng gǎi niàn
屈己从人 compromise
舍己从人 shě jǐ cóng rén invest in lost
随曲就伸 Suí qū jiù shēn
听问拿放 Tīng wèn ná fàng
listen, ask, seize, issue
骨肉分离gǔròu fēnlí
Floating bone
上下相随shàngxià xiāng suí
Trên dưới theo nhau
不丢不顶 bù diū bù dǐng
Không tiến không lùi
沾黏连贴 zhānnián liántìē
San Xu Bu Yi Shi 三虚补一实 , 3 Yin to 1 Yang
Yi Shi Bu San Xu 一实补三虚,1 Yang to 3 Yin
San Bu Gong 三步功。 They are Yuan Dang 圆裆 ( round the legs), Xu Ling Ding Jin 虚灵顶劲( head hung straight up),and Han Xiong Ba Bei 含胸拔背 ( curve the chest).
- San Cai 三才,3 positions.
They are sets of front- middle- back, outside-boundary-inside, Heavy-medium-light, top-centre-bottom, 天人地 spirit-human-earth, etc…
f f
Tay chân không linh hoạt
手脚就不灵活 línghuó
Khống chế
控制 kòngzhì
Thu thập
凝聚 níngjù
Trí tưởng tượng
想像 xiǎngxiàng
Để đạt được
达到 dádào
Stabilise
稳定 wěndìng
Emptiness
落空 luòkōng
Destabilise opponent’s Centre of mass
对方重心失稳 shīwén
Bỏ mình theo người
舍己从人 shějǐcóngrén
Rèn luyện
训练 xùnliàn
Căn bản phải có
具备的基本功。jùbèi dejīběngōng
Cả người
周身 zhōushēn
liên tục không Đứt
连绵不断 liánmián bùduàn
Chuyển động tổng thể
Overall movement
整体运动
Tâm điểm của vòng tròn
Centrepoint 
圆心点
Theo một đường thẳng
Linear motion
跟直线 gènzhíxiàn
Chuyển động theo một đường thẳng
跟直线运动
Điều cốt lõi nhất/ thế core
最核心的东西héxīn
Không xác định được vị trí 
找不到
定不了位 dìngbúliǎowèi
Chưa xoay hết
还没传完
Đã trực tiếp
直接去过
Luyện tập form là để biết chính mình
走架是知己的功夫 zǒujiā
Luyện tập push hand là để biết đối thủ của mình
推手是知彼的功夫
When you know your opponent Then you know whether you do it right or wrong?
知彼的时候就知道自己的对与错了
Ở dưới cũng vậy
底下也是这样 dǐ
thân người /torso 躯干qūgān
tứ chi 四肢sīzhī
Dùng thân người để di chuyển tứ chi
用躯干带动四肢
Trục/axis 轴zhóu
Dù hông hay chân làm trục trụ
你是以腰为轴也罢
以腿为轴也 罢
Đều không quan trọng
都无所谓suǒwèi
Bạn tập trong không khí không có sức cản là một chuyện
你在🈳️气中打没有阻力是一回事zǔli
Bắt đầu luyện tập
开始训练xùnliàn
Bên ngoài nhìn không thấy
外边看不见
Không có empty and full
没有虚实变化
During the fight
在搏击的时候
Know how to fall empty
知道已经落空 luòkōng
wrist 手腕 shǒuwan
forearm 小臂xiǎobì
upper arm 大臂 bì
ankle 脚腕 jiǎowan
calf 小腿 túi
Đùi 大腿
shoulder blade 肩胛骨
Sink the shoulders
沉肩坠肘 chénjiānchúizhǒu
Cà REM
冰淇淋bingqílín
mango pomelo sago
杨枝甘露yángzhīgānlù
Tôi nuốt không trôi
我有些吃不下
Cửa hàng bán đồ uống lạnh
冷饮店 lěngyíndiǎn