Conversation Flashcards
Please say it one more time
Qîng zai shuo yì cì
请 再 说 一 次
Please help me
请 帮助 我
Qing bāng zhu wö
One more time
再一次
Zai yi cì
See you in a bit
一会儿 见
Yi húi er jian
Long time no see
好久不见
Hão jìi bû jián
How have you been?
最近, 怎么样?
Zui jin. Zen ma yang
She drinks ice tea
她 喝 冰 茶
Ta hè bįng chā
I want hot water
我要热水
Wö yáo rè shui
Where is the restaurant?
Is the restaurant here?
饭馆 在 那儿?
Fan guan zai nâr?
饭馆 在 这儿 吗?
Fan guãng zai
zhèr ma?
There is no toilet here
这没有洗手间
Zher mei you xî shôu jián
What’s the day today?
今天几号?
Jin tian jì hao?
What’s the date?
几月几号?
jǐyuējǐhao
It is 5:30 now
现在五点半
tiān zai wǔ diàn bān
now 5 hrs half
What time is it now ?
现在几点?
xiān zai jǐdiàn?
How old is he?
他几岁?
How many children do you have?
你们有几个儿了?
nǐmen yǒu jǐgè háizì?
is that your wife?
那 是不是 你 的 妻子?
nà shibú shī nǐ dejīzì?
I’ll see him in a bit
我一会儿见他
wǒ yī huì èr jiāntā
We are ok these days
我们 最近 不 错
wǒmen tuìjn bú cuò
How have you been recently?
最近 怎么 样?
zuìjīn zēn māyàng
You’re welcome
不客气
Bú kè jí
See you
再见
Zai jiàn
No worries
没 关系
méi guānxì
Slow down
慢一点儿
màn yidiàn ér
Please speak slower
请说慢一点儿
qǐngshuō màn yī diàn ér
Faster
快 一点儿
Kuài yī diàn ér
You speak too fast
你 说 得 很 快
nǐ shuò dē hěn kuài
Who is that?
那个人是谁?
nà gè rén shīshéi?
who is next to you?
谁 在你 的 旁边?
Shéi zài nǐ. De pángbiān
Who is behind me?
谁 在 我的 后面?
shéi zài wǒde hòumièn?
What’s your phone number?
你 的 电话 号码 是 多少?
nǐde diànhuà hàomǎ shí duòshǎo?
Every weekend
每个 周末
měi gè。zhòu mò
Last weekend
上个 周末
shàng gèzhòu mò
Last week
上个星期
shànggè xīngqī
I don’t eat at noon
我 中午 不 吃饭
wǒ zhōngwǔ bǔ chīfàn
Every year
每年
mèlnián
Do you know the way?
你 认 说 路 吗?
nǐrèn shí lù mā?
How do I get to the hospital?
到 医院 怎么 走?
dào yīyuàn zenmà zǒu?
He is not here
他 不 在 这 里
Tabù zài zhè lǐ
where are you
你 在 哪 里?
nǐzài。nálǐ?
keep going straight ahead
往 前面 走
wān qiánmiènzǒu
please turn right
请 往 右 边 走
qǐng wáng yoǔ biēn zǒu
please turn left
请 往 左 边 走
qǐng wāng zōubiān zǒu
Last night
昨天晚上
zuǒtiān wǎngshang
Tonight
今天晚上
jīntiān wǎngshàng
Please help me
请 帮助 我
Qǐng bānzhù wǒ
What’s your telephone number?
Nǐ de dian hua háo mǎshí duò shào?
你 的 电话号码 是 多少?
Bị đứt rồi
断掉了 duàndiàole
Anything cheaper?
有没有便宜一点的呢?
See you soon
一会儿见
I’ll see him soon
我一会儿见他
Slow down
慢一点儿
I miss my home
我想我家
Wo xiǎng wǒ jià
You think about it
你想一想
Xiǎng一 xiǎng
Im full
吃饱了
chī bào le
Talk later
一会聊
Yi hùi liáo
Does this restaurant take cash?
这个饭馆收㺵金吗?
Bắt đầu
开始
kết thúc
结束
Jiẻ shu
Start at 10am
上午10点开始
End at 3 pm
下午3点结束
If it’s sold out, then just forget it
要是卖完了,就算了。
Yàoshi màiwánle, jiù suànle.
If they hadn’t noticed, there wouldn’t have been any problems.
要是他们没有发现,就没问题了。
Yàoshi tāmen méiyǒu fāxiàn, jiù méi wèntíle.
I want to book a table
我要订位
wǒ yàotīnwei
Cái này không được
这个不行
Zher ge bù xíng
Is it ok to make it cheaper ?
便宜一点儿, 行不行?
Pián Yì yi diān er, xíng bu xíng?
Its too hot here
这里太热了
Chưa có bao giờ nghĩ rằng
没有想到
méiyǒuxiǎngdào
Thật là quá hay
好利害呀
Hǎolìhāi ya
So are you eating with friends?
所以是朋友间的聚餐吗?
suóyǐ shì pěngyǒujiàn 的 jùcān mà
what kind of clothes are you looking for?
是有买怎么样的衣服吗?
are you looking for anything special?
那有特别想要看东西吗?
Nǎ yǒu tèbié xiǎngyào kàn dōngxī mà
kind of work ( work a little bit)
算工作
suàn gōngzuò
is it a part time job?
是打工吗?
shì dā gōng mà
what kind of work?
工作那是什么样子
gōngzuònǎshì shénme yángzì?
I’m here to meet a friend
我这里找朋友
wǒ zhēr lǐ zhǎo péngyōu
Are you going to have cake?
那会吃蛋糕吗
nǎhùi chì dàngāomà
nothing special
不用很特别啊
búyōng hěntèbié ā
what do you like about Taiwan?
你喜欢台湾哪里
Like it a lot
非常喜欢
fèichángxīhuān
What does this mean?
这是什么意思?
zhèshìshénme yīsī
i don’t understand what you mean
我不明白你的意思
wǒbù míngbāi nǐ 的 yīsī
Sorry. Please wait a moment
不好意思。 请梢等
bù hǎoyìsi。 qǐngshāoděng
It’s up to you
随便你
súi biànnǐ
Đại cao thủ
太高手了
It’s Too hard. I don’t want to learn
好难啊。我不想学了!
hǎo nán a. wǒ bù xiǎng xúe le
Hết xẩy
好利害
Hǎo lìhài
Ý niệm hay
好意念
Hǎo yì niàn
我们不一样
wǒmen bù yī yàng
chúng ta khong giống nhau
每个人都有不同的境遇
měigèrén dòuyǒu bùdóng de jìngyù
Mỗi người đều có hoàn cảnh khác nhau
没想到
méixiǎngdào
Khong ngờ rằng
Không ngờ được
坐下来
zuòxiàlái
Ngồi xuống đi
嘛烦再加
máfan zàijiā
Làm phiền ( thêm chút)
没想到 在这儿 遇到 你
Méi xiǎngdàozài zher (zhār) yùdàonǐ
Khong ngờ gặp anh ở đây
那我就不客气了
nǎ wǒ jìu bùkèqì le
Vậy tôi khong khách sáo nhe
我不怕
wǒ bùpà
Toi khong sợ
虽然…. 但是….
sùirán….dànshì
Mặc dù….. nhưng mà….
Try hard
加油啊
jiāyóu a
I can eat spicy food
我能吃辣
wǒ néngchī là
Have you seen it?
你看到过吗?
nǐkàn dào guǒ ma
Would you like to try it?
你想试一下吗?
Nǐxiàng shì yīxià mà?
你看见过…… 马?
nǐkàn jiàn guò..mà
Have you ever seen …?
chÚc thuận buồm xuôi gió, Khải hoàn trở về
祝你们一路顺风,凯旋归来。
Zhù nǐ mèn yīlù shùnfēng , kǎixuàn gùlái
Không gặp khong về
不见不散
bùjiàn bùsàn
i will come to visit you
我将来你家做客
wǒjiāng lái nǐjià zuòkè
将 will
做客 làm khách
Is this ok?
这样可以吗?
zhè yàng kěyǐ mà?
Thanks for sharing your video
感恩您的分享视频
Gǎn ēn nǐn de fēnxiǎng shìpín
How far is it from love to hate?
从爱到恨有多远?
cóng ài dào hèn yǒu duò yuǎn?
How far is from birth to death?
between breath
从生到死有多远?
cóngshèng dào sì yǒu duòyuǎn?
呼吸之间
Hūxī zhījiān
之间 - khoảng cách
You must not be late
你们一定不可以迟到
nǐmen yīdìng bù kěyǐ chídào
what to do
怎么办?
zěn mè bàn
We need to get on the train now
我们现在要上火车
wǒmen xiànzài yào shāng huóchè
we are late. What to do?
我们迟到了。怎么办?
Go ahead
去吧
qùbā
Kneel down!
跪 下
guìxìa
Can you repeat that again
可以请你重复一遍吗
kěyǐ qǐng nǐ chóngfù yībiàn ma
not far you can walk there
不远. 你可以走路去
bùyuǎn.nǐ kěyǐ zǒu lùqù
We are very close to the hotel
我们现在离酒店恨近
wǒmènxiànzài líjǐudiàn hěnjìn
There is something on your face
你的脸上有东西
nǐ deliǎn shàng yǒu dòngxi
It’ll take you fifty minutes to drive here
你开车来要五十分钟
nǐ kàichè láiyào wǔshí fènzhōng
I didn’t sleep on the plane
我在飞机上没有睡觉
wǒ zàifèijì shāng mèyǒu shué jiào
please stop on the left side
请靠左边停
qǐng kào zuǒbiàn tíng
excuse me. How to get to the airport
请问 怎去机场?
qǐng wén zěn mè qù jìchǎng?
it only takes one and a half hour to drive there
开车去那儿只要一个半小时
kàichè qùnǎr zhǐ yào yīgè bàn xiǎoshí
Don’t get close to me
别靠近我
bié kào jiěwǒ
You speak too fast
你说得很快
nǐshuò de hěn kuài
She doesn’t eat chocolate
她不吃巧克力
She will not eat chocolate
她不要吃巧克力
She is not eating chocolate
她不在吃巧克力
she did not eat chocolate
她没吃巧克力
She has not Eaten chocolate
她 没吃过巧克力
I was very young at that time
我那个时候很小
wǒnǎgè shíhòu hěnxiǎo
i have been reading ( all that time )
我一直看书
wǒyīzhí kànshū
I will always love you
我会永远爱你
wǒ hùi yǒngyuǎn ài nǐ
I arrived last week
是…..的
Refers to past events
我是上周到的
wǒ shì shàngzhòu dàode
I will contact you
我会联系你
wǒ hùi liánxì nǐ
What time do you plan to go
你打算什么时候去?
nǐdǎsuàn shénme shíhòuqù?
what time did you arrive
你是什么时候到的?
nǐshì shénmè shíhòu dàode
I ate dinner after I got home
我到家以后吃饭了
wǒ dàojiā yǐhòu chī fànle
以后 - then
以前 - before something
After I met him
遇到了他以后
yù dàole tà yǐhòu
I didn’t see you yesterday
我作天没有看见你
I miss my home
我想我家
I’ll think about it
我想一想
I’ve said it
我已经说了
wǒyǐjīng shuòle
Is tomorrow colder than today
明天比今天冷吗?
míngtiànbǐjīntiànlěngmà
Tomorrow will be cloudy
明天是阴天
míng tiàn shī yīntiàn
Toi đã mua ít đồ
我买了一些东西
wǒmǎile yīxiē dōngxi
I have already eaten
我已经吃了
wǒ yǐjìng chì le
Where did you go yesterday ?
你作天去哪里了?
nǐ zuǒtiàn qùnǎlǐ mà
That’s awesome
太棒了
tài bàngle
极了—-extremely good
好极了
棒极了
死了—- sǐlè,“so” something
I’m so cold
我冷死了
wǒ lěngsǐle
I miss you so much
我想死你了
wǒ xiǎngsǐnǐle
it’s so annoying
烦死了
fánsǐle
He’s pretty good to me
他对我可好了
tàdùi wǒ kěhàole
Faster. She is waiting for us
快一点儿.她在等着我们
kuài yīdiàn ěr.tà zàiděng zhè wǒmen
It’s windy outside
外面刮着风
wèi mián gūa zhè fèng
it May rain tomorrow
明天可能会下雨
míng tiàn kěněng hùi xiàyǔ
Maybe I won’t come tomorrow
我明天可能不会来
wǒ míngtiàn kěněngbù hùi lái
It may rain on the weekend
周末可能下雨
zhòu mò kěněng xiàyǔ
please let me go with you
请让我跟你一起去
qǐngràng wǒ gèn nǐ yī chí qù
Lets get in the car quickly
快一点儿上车吧
kuàiyìdiàn ér shàngchè bà
Please stop here
请在这里停
qǐng zài zhèlǐ tíng
You need to walk here
你们得走路来这儿
nǐmèn dě zǒu lùlái zhè èr
It rained last week
上星期下了雨
shàng xīngqì xìaleyǔ
Tomorrow is sunny
明天是晴天
míngtiànshì qíngtiàn
Tomorrow is cloudy
明天是阴天
míngtiàn shì yīntiàn
When it rains
下雨的时候
xià yǔ de shíhòu
I might not come next week
我明天可能不会来
wǒmíngtiàn kěnéng bùhùilái
That’s it
那这样呢
nà zhè yàng nì
Over time
As time went by
久而久之
jǐuér jǐuzhī
Many people think that
It is thought that
很多人都以为
hěndùo rén dòu yǐwèi
What color is this?
这是什么颜色?
zhè shì shěnmè yánsè?
Anh bỏ đi / cam tâm đi
你死心吧
nǐsǐxìn bà
Đừng hoang tưởng nữa
你别妄想了
nǐbié wàngxiǎng le
Người mà toi yếu
我爱的人
wǒ ài dè rén
từ trước tới giờ chỉ có cô ta
从来就只有她一个
cónglái jìu zhì yǒu tà yīgè
Coi đẹp nhất
最好看
zùihǎikàn
really like
真喜欢
zhènxǐhuàng
lile the most
最喜欢
zùi xǐhuàng
Are you married?
你结婚了没有?
nǐjiéhūn lè měiyǒu
he is an engineer
他是工程师
Tà shi gōng chéng shì
Where do you work?
你在哪里工作?
nǐzàinǎlǐgōngzuò?
where do you live?
你住在哪里?
i was born in VN
我是在Vietnam 出生的
I can’t speak Chinese
我不会说汉文
wǒbù hùi shuò hànwén
He speaks English really well
他英语说的很好
I can speak a little Chinese
我会说一点儿中国话
Today will be windy
今天会刮风
jìntiànhùi guā féng
It may rain on the weekend
周末可能下雨
zhòumò kěněngxiàyǔ
I might not come tomorrow
明天我可能不去来
míngtiàn wǒ kěnèng bù hùilái
My best friend
我最好的朋友
wǒzùi hǎode pěngyòu
I will call you
我去给你打电话
wǒ hùi géinǐ dǎ diànhuà
let me introduce you to someone
我给你介绍
wǒ géi nǐ jièshào
You don’t need to introduce us, I know her
你不需要介绍。 我认说她
nǐbùxùyào jièshào. wǒ rènshì tà
what are you laughing at
你们在笑什么?
nǐmèn zài xiào shénmè?
Don’t laugh
别笑
bié xiào
please don’t talk
请不要说话
qǐng bùyào shuòhuà
Don’t tell anyone else
别告诉别人
biégàoshù biérén
What is inside?
里面有什么?
lǐ miàn yǒu shénmè
Your hair is really long
你的头发真长
nǐde tóufà zhèn cháng
Are you happy
你快乐吗?
nǐ kuàile mà
How do you celebrate your birthday this year?
今年生日你会怎么过?
jìnnián shènrì nǐ hùi zěnmè guò?
Your birthday is coming up. What present would you like?
你的生日快到了. 你想要什么礼物?
nǐde shèngrì kuàidào lè. nǐ xiàngyào shénmèlǐwù
what gift should we give her
我们送什么礼物给她 ?
wǒmèn sòng shénmè lǐwù gěità
Đọc nhưng khong hiểu
我们看不懂
wǒmèn kàn bù dǒng
Mấy giờ lớp bắt đầu?
什么时候上课?
shěnmè shíhǒu shàngkè
We practiced for two months
我们练习了两个月
wǒmènliànxí le liǎng gè yuè
It’s about to rain
快要下雨了
kuàiyào xià yǔ le
Tôi bệnh rồi. Khong thể tham gia tiệc của bạn
我生病了. 不能惨加你的派对
wǒ shèngbìng lè bùnéng cānjia nǐ的 pàidùi
We won
我们赢了
wǒmèn yíngle
Can I practice Chinese with you ?
我可跟你练习中文吗?
wǒ kěyǐ gěnnǐ liànxǐ zhōngwénmà?
thích ăn gì trong điểm sấm?
你爱吃什么点心?
Nǐàichī shěnmè diǎnxìn?
Họ chưa ăn dầu cháo quẩy bao giờ
他们没有吃过油条
tàmèn méiyǒu chīguò yóutiǎo
Please arrive on time
请准时到
qǐng zhǔn shídào
Winter is coming soon
冬天快到了
dòngtiàn kuài dàole
Please arrive on time
请准时到
qǐng zhǔn shídào
i want a refund
我要退款
wǒyàotùi kuǎn
Can I swap / exchange for a different one
我可以退货吗?
wǒ kěyǐ tùihuò mà
There are many people here/ in this place
这个地方有太多人
zhè gè dìfāng yǒu tàiduò rén
I will see you at the same place tonight
今天晚上在一样的地方见
jīntiàn wāngshàn zàiyīyáng的 dìfāng jiàn
The older one is my mother
比较老的是我的妈妈
bǐjiào lǎodè shì wǒde màmà
what grade is he in next year?
他今年几年级?
tà jìnnián jǐniánjí?
I feel free now
现在有空的感觉
xiànzài yǒukòng dē gǎnjué
When will we meet again?
我们什么时候会再见面?
wǒmen shěnmè shíhǒu hùi zài jiànmiàn
what time do you usually get off work ?
你一般几点下班?
nǐyībàn jǐdiǎn xìabān
I haven’t decided yet
我还没决定
wǒhái měi jiédìng
What season do you like best?
你最喜欢什么季节?
nǐzùi xǐhuàn shénmè jì jé
There are four seasons in a year
每年有四个季节
měi nián yǒu sì 个 jìjé
how hot are summers here?
这里的夏青有热
original park
原先的公园
yuǎnxiàn 的 gòngyuán
It’s in a different park
另外 的公园
lìngwài 的gòngyuán
Contact then
到时联系。
Dào shí lián xì
Like we don’t know each other
好像我门不认识似的
hǎoxiàng wǒmèn bùrènshi shìde
feel a bit weird
感觉很奇怪
gǎnjué hěn qíguài
I haven’t been here for 3 years
我三年没有来
this place has changed a lot
这里的变化很大
biànhuà
Tính làm gì?
打算做什么
dǎsuàn zuò shénmè
Will move to
会搬去
hùibànqù
please give me a chance
请给我一个机会
qǐnggéiwǒ yigè jìhùi
About to go to
快要去
kuàiyàoqù
Đây là chọn lựa tốt nhất
这是最好的选择
zhèshì zùihǎode xuǎnzé
I have lived in three countries
我在三个国家住过
wǒzài sàngè guójià zhùguò
Is it expensive?
贵吗?
gùi mà
Are you serious?
你是认真的吗?
Rén zhèn
Vietnamese
越南人
yuènánrén
Please write down your name
请写下你的名字
qǐngxièxià nǐde míngzì
My hands are dirty
我的手很圾
wǒdeshǒu hěnjī
There is no trash can here
这里没有垃圾桶
làjītǒng
Why is he crying?
为什么他在哭?
wèishénmè tàzàikù?
I have been waiting for you for a long time
我等你等了很久了
wǒděngnǐ děngle hěnjǐule
Do you believe her
你相信她吗?
nǐxiāngxìntà吗?
You can’t smoke here
你不可以在这儿抽烟
nǐbù kěyǐ zàizher chòuyàn
i have fever, but not coughing
我有发烧, 但是没有咳嗽
fàshào, késòu
What’s the specialty ( food) here?
这里有什么特别的菜?
tèbiédecāi?
We are all anxious
我们都很照急
dòuhěnzhǎojí
We are worried to death
我门着急了
zhèjísǐle
以前没有听说也没有见过这种植物。
Yǐqián méiyǒu tīng shuō yě méiyǒu jiànguò zhè zhòng zhíwù.
Never heard or seen of this plant before
Ở nhà một mình
一个人在家
I need to charge my phone
我的电话要充电
wǒde diànhuà yào chòngdiàn
Is there a bank around here?
附近有没有银行?
fùjìn yǒuméiyǒu yínháng?
You need to download the Duolingo app
你要下载多邻国 的应用
nǐyào xìazài duòlínguó deyìngyōng
How do you translate this sentence?
你怎么翻译这个句子?
nǐzènmè fānyì zhègèjùzǐ
Sao lại như vậy?
怎么会这样?
Tôi chỉ muốn xem qua thôi
我只是看看而已
我看看而已
wǒ kànkànér yǐ
Xin hỏi mua đồ cho nam hay đồ nữ?
请问买男生的 还是女生的?
xin hỏi có size to hơn một chút không?
请问有大一点的尺寸吗?
chǐcùn
还有更大的尺寸吗
gèngdà 的 chǐ cùn
Đã rất rẻ rồi
已经很便宜了
yǐjìng hěn pián yíle
mắc quá
好贵 哦
guì
Có thể rẻ hơn chút không
可以便宜一点吗
piányí
可以再便宜一点吗?
Đây là giá rẻ nhất rồi
这是最便宜的价格了
zuìpiányí的 jià gé le
Vậy thôi đi
算了
suànle
toi trả bằng thẻ
我刷卡 shuākǎ
tôi trả tiền mặt
我付现金
fùxiànjīn
Tổng cộng 10 đồng
总共十元
zǒnggòngshí yuán
Nếu trả bằng thẻ, có tính thêm thu phí không
如果刷卡, 有加手续费吗?
rúguǒ shuākǎ, yǒujià shǒuxù fèima
Tôi đặt chỗ trước rồi ( book reservation )
我有订位
dìngwèi
预约
yùyuē
xin vui lòng chờ chút
请稍等一下
qǐng shāo děngyīxià
Have a good weekend
周末愉快
zhòu muò yǔ kuài
have a good weekend
周末愉快
zhòumuò yú kuài
Thanks everybody for helping me
感谢大家对我的帮助
gàn xiè dàjià duì wǒ 的bàng zhù
Bất luận
bất luận hắn đối với tôi thế nào
不论 bùlùn
不论他对我做了什么
Tôi đi kêu hắn về cho chị
我去把他给你追回来
Tự hành hạ bản thân
折磨自己
zhémó zìjǐ
Không có chút tình cảm nào
没有一点亲情
qīnqíng
Tốt nhất là đừng bao giờ trở lại
最好永远不要再回来
Nếu muốn được nó
你要得到她
trừ khi chờ tôi chết
除非等我死了
Tôi sẽ ghi nhớ lời ông dạy
你的话 我起住了
qìzhǔ
Dùng trà thay rượu
以茶代酒
dài
Sao lại không nói?
怎么又不说了?
Tôi ngủ không được
我睡不着
shuìbùzhá
Tôi muốn ngủ chung
我要陪你睡
péi
Dù sao
反正
fǎnzhèng
Mày nói ít lại chút. Làm nhiều hơn
你呢 少说话 多做事
Tôi qua kia xem sao
我到那边看看
trời nóng thế mà
天怎么热
nói nghe có đạo lý đó
这话说的有道理
dàolǐ
As long as …. then
只要。…….就…..
chờ khi….. thì….,
等到…….就
Once ( một khi)…. thì
一旦….就….
Nếu …, thì….
假如….. 就….
(jiàrú)
就 as early as
他平常每天八点去学校, 可是今天七点就去学校
才 as late as
他平常每天八点去学校, 可是今天十点才去学校
早就 long ago
我早就知道他喜欢吃鱼了
I knew it
我早就知道了
i told you so
我早就告诉你了
就要….了
快要…了
Is going to happen soon
就要下雨了, 我们快回家吧
就 just/ only
Phrase 就 phrase
你忘了买面包, 就我记得
Chỉ có mày là thông minh thôi
就你聪明
就算 phrase 也 verb object
Even if
就连 noun 也/都 verb object
Even
就是 noun / phrase 也 verb object
就算下大雨, 我也想去
就连我的朋友也不想去
就….而言éryán
对…来说
Speaking of…./ as for….
就我而言, 今年夏天我想去爬山
Speaking of me………leo núi
对我来说, 爬山不好玩儿
As for me……… is not fun
就事论事
……lùnshì
Bàn luận trong vấn đề này thôi
就此 cǐ- do something about this/ at this moment
大家都很累了, 我们就此结束吧
…. jiéshù
( ngưng ở đây)
请你就此做什么呢
Làm gì đó về việc này
就近 jìn-do something rightnearby
我们就此找个饭店吧
Kiếm một tiệm ăn gần đây
就地 dì- do something at this place
我们就地休息一下吧
Nghỉ ở đây một chút
就 as a verb
就医 đi khám bệnh
就餐 càn - to get food
就寝 qǐn- to get some sleep
就职 zhí- to work a job
就任 rèn- to take office
就坐 zuò - ngồi vào chỗ / get seated
就业 yè - công việc
就位 wèi- to get into position
就绪 xù - sắp xếp theo thứ tự
成就 chéng jìu
Thúc đẩy/ thành tựu
很多成就
成就我
将就 jiāngjìu -chịu khó
你将就一下吧
迁就 qiānjìu- chiều ý
你迁就她一下吧
Hứa với tôi
你答应我
dāyìng
Tôi không có ý kiến
我没有意见
yìjiàn
Anh có ý kiến gì về vấn đề này
你对这件事情有什么意见?
This is a misunderstanding
这是一个误会
wùhuì
My apologies. I am late
抱歉。 我迟到了
bàoqián。 chí dàole
please forgive me
请原谅我
qǐng yuánliàng wǒ
Please keep in touch
请保持联系
qǐngbǎo chí liǎnxī
Please keep quiet
请安静
qǐngànjīng
Không có đâu. Tôi nào dám
没有我哪敢啊
nà gǎna
Không liên quan gì đến bạn
跟你一点关系都没有
Anh nên tôn trọng tôi một chút
你给我放尊重一点
fāng zūnzhòng
Tôi không tính toán với cậu
我不跟你计较
jìjiào
Còn nói dọa như thế
还说得怪吓人的
guàixià
Chúng tôi đi rồi về ngay
我们去去就回
sắp tới rồi / đằng trước là tới rồi
前面快到了
loại người như hắn
他这种人
bạn kéo tôi
你拉着我
làchā
Nếu như anh nghe lời tôi
你要是听了我的话
Người nói có lý
你说得有道理
dàolǐ
Đền? Nguoi lấy gì mà đền
赔 你拿什么赔
péi
Mùi hôi trên người
身上的搜味
sōumèi
hay là anh cho tôi mượn
要不你借我套
jiè wǒ tào
Con người cũng sẽ thay đổi
人也是会变的
Quả nhiên là vậy
果然如此
guǒránrúcǐ
Chắc chắn là không cần à?
确定不要啊?
quèdǐng
Khoảng thời gian này
这段时间
Nhưng có một điều kiện
Điều kiện gì
旦是有一个条件
tiǎojiàn
什么条件?
帮你呢是可以的
Tôi cũng không biết được
我可就不知道了
Tôi thích hay không khong cần anh lo
我喜不喜欢就不用你操心了 cāoxìn
Nếu đã như vậy
那就然如此
jìuránrúcǐ
Ở nhà còn có việc
我那个家里还有事
Không dễ gì gặp nhau
好不容易见一面
Không tiễn nhé
不送啊
sòng
Khong đuoc phép nói bậy
不准乱说啊
zhǔnluànshuò
tôi chưa từng nghe qua
我没听说过
Đó là mạng cô lớn
那是你自己命大
Sao dám làm mà không dám nhận
怎么敢做不敢当呢
gǎnzuò。….gàndān
Quả thực là đạo Đức giả
简直是虚伪
jiǎnzhí shì xūwèi
Không sợ tôi cướp bát cơm sao
你不就怕我抢你饭碗吗
pà qiǎng
Anh cứ nói … cũng không có tác dụng gì đâu
你一直说…也没用啊
Đừng gãi nữa
别挠了
nǎo
Nhìn từ bề mgoài
从外表上看
cóngwàibiǎoshangkàn
sao mà cứ ngồi xem không lo gì vậy?
你不能坐着不管吧
Lương y như từ mẫu
医者父母心
zhě
Lượng thiện
挺善良
tíngshànliáng
Vô tình vô nghĩa
无情无义 wúgǐngwúyǐ
Cái già xảo quyệt
老奸巨猾
Ngang ngược vô tình
蛮横无情
Là thái độ của anh
态度啊
Tài dǔ
anh phải cầu xin tôi chứ
你得求我呀
jǐu
I think something is wrong
我感觉不对劲啊
Nowadays
如今
thien hạ phân tranh
天下纷争
fēnzhēng
Không muốn bỏ lỡ
我可不想错过
Tri ân bất tận
感激不尽
Gǎnjìbùjīn
chắc chắn có liên quan tới no
肯定根她有关系
kěn
Có lẽ do toi nghĩ nhiều quá
也许是我多心了
yěxǔ
làm tôi sợ quá
你吓死我了
xià
But before that
旦在那之前
Đừng có bất cẩn nữa
你也不要再乱来
zàiluànlái
Cô nói lại lần nữa xem
你在说一遍
biàn
Nếu như anh không muốn bị người ta phát hiện
你若是不想被人发现啊
ruò
anh đi nhanh rồi về
你快点回来
Nếu nhận được
你要是得到了
sự yêu thích 喜爱 xīài
Nếu được hắn yêu thích
你要是得到了她的喜爱
Nói không chừng
说不定
Nói linh tinh gì vậy
你胡说什么呢
húshuò…….ne
thân thế thực sự của mình
自己的身世之
Bởi vậy không thân lắm
所以没那么新
Cũng không cố yếu giấu bạn
也不是故意瞒着你
gùyī mǎnzhe
Không nuong không tựa đuoc ai
我们就直的无依无靠
wǔyīwǔkào
Đã giúp anh làm chuyện lớn vậy
帮你了一个忙
Một câu cám ơn cũng không có
连一句谢谢都没有
liányijù
Đã bỏ đi rồi
Bái đường 拜祖 bāizǔ
sao chổi 灾星 zāixīng
Động phòng 同房 tōngfán
Trứng Bắc thảo 皮蛋 pídàn
Đổi miếng khác đi
你换一块啦
huànyikuài
có một mùi thơm đặc biệt
有一种特殊的香味
tèshūde xiàngwèi
hình như
好像 hǎoxiàng
Vì vậy rất là thơm
所以特别香
tèbié
Cân miệng
住口 zhùkǒu
Ám sát 暗杀 ànshā
Mối nhục của gia đình
家丑 jiàchǒu
Chỉ có một nhược điểm
就一个缺点
quēdiǎn
Vô ơn
没良心 liángxīn
Phế nhân
废人 fēirén
Đến cuối cùng
到底 dàodì
你们到底要我干什么
Giao ra cho tôi
交出来 jiǎochúlái
Đừng kiêu ngạo
不要目中无人
10 ngày sau
十日之后
Tiệc nào cũng tàn
天下无不散的宴席
tiànxìa wǔbùsàndeyànxí
We’ll meet again
我们日后还能再见呢
Còn chọc tôi nữa?
你还笑话我?
我没有笑话你
Khâm phuc
钦佩你 qīnbèi
rồi anh sẽ biết
你就知到了
Bổn phận
本分 běnfēn
该尽的本分 tráchnhiệm
Gạiìndeběnfēn
Bà ấy hứa với tôi
她答应让我 dàyīnràng
yêu quí
疼爱 téngài
Ân điển 恩典 èndiǎn
Vui 快活 kuàihuó
我在这里如和快活的呢
thất lễ 失礼 shīlǐ
Cũng vẫn vậy
一直是这样
không thay đổi chút nào
一点都没变
Bạn nói đùa à
你说笑了
tới bây giờ 如今
Sao lại không già được ?
焉能不老
yān
Những năm gần đây
近几年 jìnjǐnián
Ở lại
留在 líuzài
Chạy tới chạy lui ở đây
在这里跑来跑去的
Chẳng ra thể thống gì
成何体统 chénghětǐtǒng
Quyết định vậy đi
就这么定啦
Sắp đi rồi
就要走了
có gì bỏ đi không nỡ hả
有没有什么不舍呢
shě
Ý bạn muốn nói gì?
你想说什么
tôi muốn nói tới
我是说…
Tôi coi nó như em
我待她如妹妹
dài。..rú
Nói đúng
你说得对
I feel from the way you speak
我觉的你说活的神情
có lẽ là
莫非 mòfèi
Mắc cỡ 害羞 hàixīu
thân phận 身份 shènfēn
Địa vị 地位dìwèi
không xứng 不与 bùyú
silly boy 傻儿子 shāerzǐ
Ai làm mày giận vậy
谁惹你生气啦
rě
Mưu sự tại nhân
某事在人
móu
thành sự tại thiên
成事在天
Khicòn hữu dụng thì giữ lại
有用之时 可留
zhīshí kělíu
khi đã vô dụng thì bỏ đi
无用之时 必弃之 bīqīzhī
Sao mày chẳng làm chuyện gì nên thân hết?
怎么还没有办好?
chuyện quan trọng nhất là
最重要的是
Kẻ xấu 坏人 huàirén
Cười nghe giả dối quá
笑得这么假 jiǎ
Cũng giống như mày
跟你一样假
honest 正直 zhengzhí
ngoài mặt /on the surface
你表面上呢 biǎomiàn
phò mã 马什马
Đừng để tâm nhé
别往心里去 biéwǎng
Anh không ngại/ phiền chứ
你应该不介意吧 jieyǐ
Thời gian không còn nhiều
时间差不多了 shíjiànchá
Đại trượng phu
大丈夫 dàzhangfǔ
Hỏi sai người rồi
你问错了人
Đoán vận mệnh
算命先生 suànmíngxiànshèng
Đa nghi 多疑duòyí
lâu ngày mới biết lòng người
日久见人心
Tôi trả tiền ăn lần này
这次我买单
mǎidān
What is the phone number of this restaurant? Tôi muốn đặt bàn
饭馆的电话号码是多少?我想订位
diànhuahàomǎ.............dìngwèi
Gọi món 点菜 diǎncài
Có tự tin không
可有把握 bǎwò
mượn cơ hội này
借这个机会 jiē
Không phải người bình thường
非寻常之人 fèixún cháng zhīrén
Lúc anh mới bước vô
你刚一进门的时候
Giá không thành vấn đề
价钱不论
jiējián bùlùn
Tạo phản 造反zàofǎn
please be patient ( kiên nhẫn)
请耐心等待
nàixīn
it’s so obvious ( hiển nhiên)
这么明显的事情
míngxiǎn
vậy cũng không nhìn ra sao?
你没看出来吗
lợi dụng anh
利用你 lìyòng
dụ hắn tới đây
吧他骗来 piànlái
rất tốt
挺好的 tǐng
Giờ thì lộ rồi
现在拆穿了 chāichuān
Khong khií khó xử
气氛多尴尬 qìfěnduògànga
Anh thật là khoác lác
你就吹吧 chūi
Hấp tấp làm gì
差什么急呢 chā….jí
Không tin thì làm được gì?
不信 又能怎样
họa phúc 祸兮福兮 hùoxī fúxī
Quốc sắc thiên hương
国色天香 guósètiànxiang
Tiếp nhận sự thật này đi
接受这个现实 好吗
jiēshòu
Một chút lòng tin đối với toi cũng không có
对我一点信任都没有
xìnrèn
chắc chắn
肯定 kěndìng
có cách chữa không
有法治吗
fǎzhī
Vài năm
一二十年
nghiệm trong vậy sao
那么严重啊 yǎnzhòng