Vietnamese words Unit one Flashcards
(Pronome) tên là gì?
What’s your name?
(Pronome) là người nước
nào?
Where are you from?
(Pronome) sống ở đâu?
Where do you live?
lett = tua vita vivere dove
(Pronome) làm nghề gì?
What do you do?
Tôi tên là Lorenzo.
My name is Lorenzo
Tôi là người Ý
I am italian
Tôi sống ở
I live in Rome
Rất hân hạnh được biết (pronome)
nice to meet you
Rất vui được gặp (pronome)
nice to meet you too
sống
vita
(Pronome) sống ở đâu? where do you live
Rất vui được làm quen với (pronome)
Molto lieto di averti incontrato
Anh có hiểu không?
Capisci?
Vâng, tôi hiểu
Không, tôi không hiểu
Đây
Denotes a place, person, or thing close to the speaker
Đây là cô Hà = This is miss Hà
Đấy/đó
Denotes a place, person or thing far from the speaker but close to the receiver
Đấy là Hải = This is Hải
Kia
There, that
Denotes a place, person, thing far from both the speaker and those whom he or she is talking to:
Kia là nhà mới = that is a new house