Vietnamese Deck 4 Flashcards
1
Q
Trà
A
Tea
2
Q
Tách
A
Cup
3
Q
đặt chỗ
A
Reservation
4
Q
tàu hoả
A
Train
5
Q
vở
A
Notebook
6
Q
ngân hàng
A
bank
7
Q
từ điển
A
dictionary
8
Q
mì
A
noodles
9
Q
bạn học
A
Classmate
10
Q
học sinh
A
student
11
Q
trạm
A
station
12
Q
Người Mẫu
A
Model
13
Q
đắt tiền
A
expensive
14
Q
cửa hàng
A
shop
15
Q
diễn viên hài
A
comedian
16
Q
sinh viên
A
college student
17
Q
đầu hàng
A
surrender
18
Q
cầu nguyện
A
pray
19
Q
Nội chiến
A
civil war
20
Q
tàn phá
A
devastated
21
Q
kinh tế
A
economy
22
Q
Quân đội
A
Army
23
Q
di tản
A
evacuate
24
Q
dân thường
A
civilians
25
Q
chiến đấu
A
fight
26
Q
thống nhất
A
unified
27
Q
bị bắt giam
A
imprisoned
28
Q
Khủng hoảng
A
Crisis
29
Q
mối đe doạ
A
threat
30
Q
thuỷ thủ
A
Sailor
31
Q
Toà án
A
Court