Vietnamese Deck 4 Flashcards
Trà
Tea
Tách
Cup
đặt chỗ
Reservation
tàu hoả
Train
vở
Notebook
ngân hàng
bank
từ điển
dictionary
mì
noodles
bạn học
Classmate
học sinh
student
trạm
station
Người Mẫu
Model
đắt tiền
expensive
cửa hàng
shop
diễn viên hài
comedian
sinh viên
college student
đầu hàng
surrender
cầu nguyện
pray
Nội chiến
civil war
tàn phá
devastated
kinh tế
economy
Quân đội
Army
di tản
evacuate
dân thường
civilians
chiến đấu
fight
thống nhất
unified
bị bắt giam
imprisoned
Khủng hoảng
Crisis
mối đe doạ
threat
thuỷ thủ
Sailor
Toà án
Court
trận đấu
Match
bóng rổ
Basketball
giao dịch
transaction
trạng thái
condition
giảm
decrease
yên tĩnh
Quiet
an toàn
safe
thông báo
notify
bệnh
Sick
thuốc
medicine
Sao Thổ
Saturn
vệ tinh
Satellite
Vị luật sư
Lawyer
chờ
wait
Đu quay
ferris wheel
thái độ
attitude
khán giả
audiences
hài hước
humorous
phổ biến
popular
núi lửa
volcano
Vị doanh nhân
businessman
Làn da
skin
bản báo cáo
The report
Năng lượng
energy
Tham nhũng
Corruption
tội phạm
crime/criminal
cầu thủ
player
tham gia
join
hải quân
Navy
trẻ
young
nụ cười
smile
ví dụ
For example
cụ thể
specifically
Bình đẳng
equal
phân tích
analysis
Khoảng cách
Distance
chiều dài
length
sự hào phóng
Generosity
tính cách
character
ven biển
coastal
quyền lực
power
mét
meters
phà
ferry
dũng cảm
brave
mẫu giáo
kindergarten
thực đơn
Menu
sợi dây
string/rope