Vietnamese Deck 2 Flashcards
1
Q
hiện tượng
A
phenomena
2
Q
giải thích
A
to explain
3
Q
trò chơi
A
game
4
Q
hành động
A
action
5
Q
quốc tế
A
international
6
Q
ngay lập tức
A
immediately
7
Q
tình hình
A
situation
8
Q
chú
A
Uncle
9
Q
đắt
A
expensive
10
Q
họ
A
they; last name
11
Q
lạc quan
A
optimistic
12
Q
tên
A
first name
13
Q
truyền thống
A
Traditional
14
Q
ở đây
A
Here
15
Q
luôn
A
Always
16
Q
thị trấn
A
Town
17
Q
quốc gia
A
Nation
18
Q
toà nhà
A
building
19
Q
khách sạn
A
Hotel
20
Q
công viên
A
Park
21
Q
chợ
A
Market
22
Q
địa chỉ
A
Address
23
Q
khu vực
A
Area
24
Q
buồn
A
sad
25
Q
mùa thu
A
Fall/Autumn
26
Q
mùa đông
A
Winter
27
Q
ngắn
A
short
28
Q
mùa hè
A
Summer
29
Q
mùa xuân
A
Spring
30
Q
quán cà phê
A
Cafe, coffee shop
31
Q
mở
A
To open
32
Q
con đường
A
Road
33
Q
ngân hàng
A
Bank
34
Q
nhà hát
A
Theater
35
Q
tin
A
To believe, To Trust
36
Q
lần
A
Time
37
Q
nhất
A
The best
38
Q
nghìn
A
Thousand
39
Q
thiên niên kỷ
A
Millennium
40
Q
thập niên
A
Decade
41
Q
thế kỷ
A
Century
42
Q
thế hệ
A
generation