Vietnamese 1,000 Words Flashcards
à
really? (tag question denotes surprise)
ạ
final article used to show respect
ai
who
alô
hello (on the phone)
ấm
warm
âm lịch
lunar calendar
âm nhạc
music
âm thanh
sound
ăn
to eat
ăn cơm
to eat (rice)
ăn sáng
to eat breakfast
an toàn
safe
ăn tối
to eat dinner
ăn trưa
to eat lunch
anh
elder brother
anh í/ ảnh
he; him (North/South)
ánh nắng
sunlight
anh trai
older brother
áo
shirt
áo dài
Vietnamese traditinoal dress
áo khoác
jacket
áo sơ mi
shirt
ba
father (South); three
bà
grandma; Mrs.
bà ngoại
grandma (mother side)
bà nội
grandma (father side)
bác
uncle (older than parent)
bác sĩ
doctor
bài
post
bài hát
song
bài học
lesson
bài phát biểu
speech
bài tập
drill; exercise; task
bán
to sell
bàn
table
bạn
friend
bận
busy
ban đêm
night
bản đồ
map
bạn gái
girlfriend
ban ngày
daytime
ban nhạc
music band
bàn tay
hand
bạn thân
best friend
bạn trai
boyfriend
bẩn/dơ
dirty (North/South)
Bằng
equal, by
bảng
board
bánh
cake; pie; pastry
bánh mì
bread
bánh xe
wheel
báo
newspaper
bảo
to tell (someone)
báo chí
the press
bao giờ
when
bao lâu
how long
bao nhiêu
how many/ how much
bao xa
how far
bát/chén
bowl (North/South)
bắt đầu
to begin
bất kỳ
any
bất ngờ
sudden; suddenly; unexpected; surprised
bất tiện
inconvenience