Vietnamese Deck 3 Flashcards
1
Q
muỗi
A
Mosquito
2
Q
cáo
A
Fox
3
Q
nhỏ
A
small
4
Q
sói
A
wolf
5
Q
tê giác
A
rhino
6
Q
nhìn
A
to look
7
Q
cá heo
A
Dolphin
8
Q
cảm thấy
A
to feel
9
Q
văn hoá
A
culture
10
Q
hôm qua
A
yesterday
11
Q
xuất hiện
A
appear
12
Q
cứu
A
to save/rescue
13
Q
hướng
A
direction
14
Q
hướng đông
A
East
15
Q
hướng tây
A
West
16
Q
hướng bắc
A
North
17
Q
thế nào
A
How
18
Q
hướng nam
A
South
19
Q
xung quanh
A
around
20
Q
nói chung
A
generally speaking
21
Q
khăn quàng
A
Scarf
22
Q
quảng trường
A
Square
23
Q
ngân hàng
A
bank
24
Q
đường phố
A
street
25
Q
trụ sở chính
A
headquarters
26
Q
vật thể
A
object
27
Q
ngay lập tức
A
immediately
28
Q
đường hầm
A
tunnel
29
Q
nhà khoa học
A
Scientist
30
Q
đuôi
A
tail
31
Q
cú
A
owl
32
Q
toả sáng
A
to shine
33
Q
ngắn
A
short
34
Q
ếch
A
frong
35
Q
sừng
A
horn
36
Q
cừu
A
sheep
37
Q
tai nạn
A
Accident
38
Q
lắng nghe
A
listen
39
Q
chúc mừng
A
congratulations
40
Q
cũ
A
old