Vietnamese Flashcards
được
have
… nhá máy cho anh đi?
can you give me a mised call?
giổi
good
đúng
right
đúng rồi
that’s right
bảng
table
pháo
cannon / petard
pháo bông
fireworks
hội
assembly / company / club
thoại
voice
hội thoại
conversation / dialog
cô giáo
female teacher
thầy giáo
male teacher
thịnh vương
prosperous
nghiệp
industry
nghề nghiệp
occupation
đầu
top
bếp
kitchen
kỹ
skills
thủ
letter
ký
sign / register
y
health
vụ
services
phục
for
giám
director
tài
user
kế toán
accountant
quán
shop
bệnh
desease / sick
trường
seat
bưu
post
điện
electricity / power
mía
cane
nước mía
sugarcane juice
ngọt
sweet
nước ngọt
soda / cola
nước ép trái cây
fruit juice
rau
vegetable
rau má
pennywort
đậu
bean
nành
soy
sữa đậu nành
soy milk
sữa chua
yogurt
da-ua
yogurt
bánh
cake
bánh lăng
flan
đĩa / dĩa
plate
tô
big bowl
chén
cup
lon
can (of beer)
dùng
to order (at a restaurant)
phần
portion
bít tết
steak
tiêu
pepper
cách
how
món
dishes
món ăn
food
cách gọi món ăn và thức uống
how to order food and drinks
nước uống
drinks
cua
crab
tôm
shrimp
mực
squid / ink
ốc
snail
cơm gà
chicken rice
đậu hủ
tofu
tỏi
garlic
rau muồng
spinach
lẩu
hotpot
chiên
deep fried
xào
stir fried
nướng
grilled
hấp
steamed
luộc
boiled
tiềm
braised
quay
roasted
sáng
morning
ăn sáng
to have breakfast
chào buổi sáng
good morning
trưa
noon
ăn trưa
to have lunch
tối
night / dark
ăn tối
to have dinner
Anh ăn sáng và ăn trưa rồi, chưa ăn tối
I have had breakfast and lunch, but not dinner yet
đặt
set
câu
question
đây là trái gì?
what’s this fruit?
thích
to like
… thích ăn trái gì?
what fruit do you like?
muốn
to want
mua
to buy
… muốn mua gì?
what do you want to buy?
này
this
… này bao nhiêu một ký?
how much is 1 kilo of this …?
giải
award
giải khát
beverage
thêm
more
khát
thirsty
nữa
more
sau
later
ở đây
here
đặc
characteristic
đặc biệt
specials