Bay 6 Flashcards
1
Q
một số
A
some
2
Q
đồ
A
object
3
Q
ăn
A
eat
4
Q
uống
A
drink
5
Q
một số đồ ăn thức uống
A
names of some food and drink
6
Q
bia
A
beer
7
Q
cà phê
A
coffee
8
Q
chai
A
bottle
9
Q
dâu
A
strawberry
10
Q
dừa
A
coconut
11
Q
đá
A
ice / stone, rock
12
Q
đường
A
sugar
13
Q
kem
A
ice-cream
14
Q
khăn lạnh
A
wet / cold towel
15
Q
khăn
A
towel
16
Q
lạnh
A
cold
17
Q
ly
A
glass
18
Q
nước
A
water
19
Q
nước cam
A
orange juice
20
Q
nước chanh
A
lemonade
21
Q
nước suối
A
mineral water
22
Q
suối
A
spring / fountain
23
Q
nóng
A
hot / heated