Bai 13 Flashcards
1
Q
tuần
A
week
2
Q
một tuần
A
per week
3
Q
lần
A
times
4
Q
cuối
A
final
5
Q
cuối tuần
A
weekend
6
Q
thường
A
often
7
Q
trước
A
before
8
Q
sau
A
after
9
Q
tiếng
A
hour