Vietnamese 100 Flashcards
1
Q
con
A
child m/f
2
Q
em
A
younger sibling m/f
3
Q
anh
A
man
4
Q
chị
A
woman
5
Q
chú / bác
A
uncle
6
Q
ông
A
grandfather
7
Q
cô
A
aunt / teacher (female)
8
Q
bà
A
grandmother
9
Q
bạn
A
friend
10
Q
chào
A
hi
11
Q
tôi
A
I
12
Q
tên
A
name
13
Q
là
A
to be
14
Q
… tên là gì?
A
what’s your name?
15
Q
gì
A
what
16
Q
rât
A
very
17
Q
vui
A
happy
18
Q
rât vui được gặp …
A
nice to meet you
19
Q
hẹn gặp lại
A
see you again
20
Q
lại
A
back
21
Q
xin
A
please
22
Q
xin chào
A
hello everybody
23
Q
hẹn gặp sớm
A
see you soon
24
Q
không
A
0 / no
25
Q
một
A
1
26
Q
hai
A
2
27
Q
ba
A
3
28
Q
bốn
A
4
29
Q
năm
A
5 / year
30
Q
sáu
A
6
31
Q
bảy
A
7
32
Q
tám
A
8
33
Q
chín
A
9
34
Q
mười
A
10
35
Q
số
A
number
36
Q
điện thoại
A
telephone
37
Q
cho
A
for
38
Q
hẹn gặp ngày mai
A
sее you tomorrow
39
Q
nói
A
to say
40
Q
chậm
A
slowly