Vietnamese 200 Flashcards
1
Q
thầy
A
teacher (male)
2
Q
hẹn
A
appointment
3
Q
tạn biệt
A
farewell
4
Q
bài
A
lesson
5
Q
điện thoại … số mấy?
A
what’s your phone number?
6
Q
giổi quá!
A
very good!
7
Q
đúng rồi
A
that’s right
8
Q
còn ahn?
A
and you?
9
Q
được rồi
A
ok
10
Q
số mấy
A
which number
11
Q
nhá máy
A
to give a miss call
12
Q
quốc
A
nation
13
Q
ngày
A
day
14
Q
bông
A
flower
15
Q
giặt
A
to wash
16
Q
ủi
A
to iron
17
Q
giặt ủi
A
laundry
18
Q
triệu
A
million
19
Q
chục
A
ten
20
Q
đọc
A
to read
21
Q
dừng
A
stop
22
Q
thẳng
A
straight
23
Q
quẹo
A
turn
24
Q
quay
A
rotate
25
Q
quay lại
A
turn around
26
Q
ôm
A
hug
27
Q
xe ôm
A
motorbike taxi
28
Q
gọi
A
to call / appeal
29
Q
tiền
A
money
30
Q
bao nhiêu tiền?
A
how much money?
31
Q
…, được không?
A
…, ok?
32
Q
không được
A
not ok