Vietnamese 200 Flashcards
thầy
teacher (male)
hẹn
appointment
tạn biệt
farewell
bài
lesson
điện thoại … số mấy?
what’s your phone number?
giổi quá!
very good!
đúng rồi
that’s right
còn ahn?
and you?
được rồi
ok
số mấy
which number
nhá máy
to give a miss call
quốc
nation
ngày
day
bông
flower
giặt
to wash
ủi
to iron
giặt ủi
laundry
triệu
million
chục
ten
đọc
to read
dừng
stop
thẳng
straight
quẹo
turn
quay
rotate
quay lại
turn around
ôm
hug
xe ôm
motorbike taxi
gọi
to call / appeal
tiền
money
bao nhiêu tiền?
how much money?
…, được không?
…, ok?
không được
not ok
làm
to do
nghề
job
việc
job / affairs
… làm nghề gì?
what do you do for leaving?
… làm việc ở đâu?
where do you work?
dạy
to teach
… dạy ở đâu?
where do you teach?
… học ở đâu?
where do you study?
tiếng
language
… ấy
he / she
các … ấy
them
ai
who
đây
here
đây là ai?
who is this?
của
of
đó
that
đó là ai?
who is that?
vợ
wife
vợ anh
my wife
đầu bếp
chef
kỹ sư
engineer
công an
police
thủ ký
secretary
y tá
nurse
nha sỹ
dentist
nhân viên
staff
giáo viên
teacher
giảng viên
faculty
người phục vụ
waiter
bảo vệ
security
luật sư
lawyer
nội trợ
housewife
sinh viên
students
giám đốc
president / director / principal
tài xế
chauffer / taxi driver
bác sỹ
doctor
kế toán
accountant
chợ
market
ngân hàng
bank
nhà hàng
restaurant
quán ăn
small restaurant
quán
shop
công ty
company
bệnh viện
hospital
khách
guest / client
khách sạn
hotel
trường học
school
bưu điện
post office