Verbs Flashcards
1
Q
to solve (a problem)
A
giải quyết (vấn đề)
2
Q
to choose
A
chọn
3
Q
to earn (money)
A
kiếm tiền
4
Q
to hold
A
cầm
5
Q
to scold
A
mắng
6
Q
to stand
A
đứng
7
Q
to sit
A
ngồi
8
Q
to complain
A
phàn nàn
9
Q
to feel
A
cảm thấy
10
Q
to change
A
thay đổi
11
Q
to serve
A
phục vụ
12
Q
to respect
A
tôn trọng
13
Q
to win an award
A
đoạt giải
14
Q
debut
A
ra mắt
15
Q
wear (glasses/clothes)
A
đeo/mặc (kính/quần áo)