Nouns (Talking about People) Flashcards
1
Q
Customer
A
khách hàng
2
Q
Lawyer
A
luất sư
3
Q
Employee
A
Nhân Viên
4
Q
Personality
A
tính cách
5
Q
Dentist
A
nha sĩ
6
Q
Journalist
A
nhà báo
7
Q
Fireman
A
lính cứu hỏa
8
Q
Tailor
A
thợ may
9
Q
Chef
A
đầu bếp
10
Q
Actor/Actress
A
diễn viên
11
Q
Singer
A
ca sĩ
12
Q
Musician
A
nhạc sĩ
13
Q
Dancer
A
vũ công
14
Q
Photographer
A
thợ chụp ảnh
15
Q
Artist
A
họa sĩ