New words 26-Apr. Flashcards
1
Q
Embarrassed
A
Xấu hổ
2
Q
Annoyed
A
Khó chịu
3
Q
Shy
A
Ngại
4
Q
Worried
A
Lo lắng
5
Q
Nervous
A
Hồi hộp
6
Q
Tense
A
Căng thẳng
7
Q
Time
A
Thời gian
8
Q
Life
A
Cuộc sống
9
Q
Myself
A
Bản thân
10
Q
Do something myself
A
Tự (Verb)
11
Q
Of course
A
Tất nhiên
12
Q
Last
A
Cuối cùng
13
Q
Angry
A
Tức giận
14
Q
Disappointed
A
Thất vọng
15
Q
Scared
A
Sợ
16
Q
Shocked
A
Sốc
17
Q
Bored
A
Chán
18
Q
Happy
A
Vui