Baby Vocab Flashcards
1
Q
Store
A
Cửa hàng
2
Q
Crib
A
Cũi
3
Q
Just born
A
Mới sinh
4
Q
Cradle
A
Cũi
5
Q
Stroller
A
Xe đẩy
6
Q
Newborn
A
Sơ sinh
7
Q
Diaper
A
Bỉm/tã
8
Q
Change diaper
A
Thay tã
9
Q
Bib
A
Yếm
10
Q
Baby powder
A
Phấn rôm
11
Q
Pacifier
A
Ti giả
12
Q
When the baby starts to eat solid food
A
Ăn dặm
13
Q
Fussy
A
Khóc hờn
14
Q
Kicking and squirming
A
Quẫy đạp
15
Q
To burp
A
Ợ hơi
16
Q
Flatulence
A
Đầy hơi
17
Q
Arch back
A
Vặn lưng