Adjectives (misc) Flashcards
Different
khác nhau
Jealous
ghen tị
Light
nhẹ
Heavy
nặng
Interesting
thú vị
Arrogant
kiêu nhau
Shy
ngại
Quiet (person)
ít nõi
thoughtless
vô tam
Angry
tức
Bored
chán
Sure/certain
chắc
Busy
bận
Confident
tự tin
Lazy
lười nhác
Boastful
Khoe khoang
Hard to please
Khó tính
Arrogant
Kiêu ngạo
Greedy
Tham lam
Mean
Xấu tính
Selfish
Ích kỷ
Hot-tempered
Nóng tính
Dishonest
Điêu toa
Stingy
Ki bo
Honest
Trung thực
Humorous
Hài hước
Easy-going
Dễ tính
Friendly
Thân thiện
Happy
Vui vẻ
Gentle
Dịu dàng
Charming
Cuốn hút
Hard-working
Chăm chỉ
Generous
Hào phóng
Kind
Tốt bụng
Excited
Phấn khích
Exhausted
Kiệt sức
Disappointed
Thất vọng
Horrified
Kinh sợ
Surprised
Ngạc nhiên
Embarrassed
Ngượng
Frustrated
Bực bội
Bored
Chán
Sad
Buồn
Shocked
sốc
Angry
Tức giận
Romantic
Lãng mạn
Horror
Kinh dị
About crimes
Trinh thám
Famous
Nổi tiếng
Short
Thấp
Tall
Cao
Young
Trẻ
Old
Già
Ugly
Xấu
Have beard
Có râu
Skinny
Gầy
Muscular
Cơ bắp
Fat
Béo
Sexy
Quyến rũ
Cute
Dễ thương
Confused
Bối rối