Verbs Flashcards
1
Q
đẩy (die with hoi)
A
Push
2
Q
Leo
A
Climb
3
Q
Theo
A
Follow
4
Q
Kéo
A
Pull, drag
5
Q
nghỉ
A
Rest, relax
6
Q
đưa
A
Give
7
Q
Gửi
A
Send
*not used to send someone e.g kids to school
8
Q
nhận ra
A
Realise
9
Q
Way, many ways of
A
Cách, nhiều cách
10
Q
Tức giận
A
Angry
11
Q
Buồn chán
A
Bored
12
Q
Lo lắng
A
Worried
13
Q
Thích thú
A
Enjoy
14
Q
Khóc
A
Cry
15
Q
Sợ hãi
A
Scared
16
Q
Bối rối
A
Confused
17
Q
Cười
A
Laugh
18
Q
Khó chịu
A
Uncomfortable
19
Q
Cô đơn
A
Lonely
20
Q
Xấu hổ
A
Embarrassed 😳
21
Q
Bóc
- quà chuối, cam
A
Peel
22
Q
Gọt
Học đang gọt quả táo cho trẻ con ăn.
A
Peel