Opposites Flashcards
1
Q
Ngọt
A
Sweet
2
Q
Chưa
A
Sour
3
Q
Béo
A
Fat
4
Q
Gầy
A
Thin
5
Q
Già
Trẻ
A
Old
Young
6
Q
Nhẹ
Nặng
A
Light
Heavy
7
Q
Ngấn
Dài
A
Short
Long
8
Q
Tháp
Cao
A
Short
Tall