Taste Flashcards
1
Q
Sour
A
Chua
quả quýt chua
2
Q
Bitter
A
đắng
quả mướp đắng rất đắng
3
Q
Salty
A
mặn
Do an cua chồng có thể mặn
4
Q
Sweet
A
ngọt
5
Q
Spicy
A
cay
Ớt
6
Q
Fragrant
fragrant like perfume
A
thơm
Thơm như nước hoa
7
Q
Smelly, stinky
Smelly like shit/poo
A
Thối
Thối như phân/ cứt
8
Q
Smell (noun/ verb)
Sentence: perfume smells very fragrant
(all) smells
Taste
A
mùi / ngửi
Nước hoa ngửi rất thơm
(các) mùi
vị