Adjectives Flashcards
1
Q
Tall
A
Cao
2
Q
Short
A
Thấp l
Ngắn —
3
Q
Long
A
dài
4
Q
nhẹ
A
Lightly
5
Q
nặng
A
Heavy/ strong
6
Q
lớn
A
Big, large
7
Q
Nhớ
Ít
A
Small
8
Q
Béo
A
Fat
9
Q
Gầy
A
Thin
10
Q
vỡ
lọ cắm hoa bị vỡ trên sàn nhà
A
Broken
11
Q
Lành
A
Healed, well
12
Q
Hiếm
A
Rare
13
Q
Đậm
A
A dark color
14
Q
Nhạt
A
Light (color or taste)
15
Q
nguội
A
Cold (food)