Conjunctions Flashcards
1
Q
nếu
A
If
2
Q
sau đó, sau khi
A
After
3
Q
Nhưng mà
A
But
4
Q
While
A
trong khi
5
Q
Still
(to continue, to remain still)
A
vẫn
Anh chị đã học tiếng Việt bây giờ vẫn đang học tiếng việt.
6
Q
A
For
7
Q
chưa
A
Yet
8
Q
Như thế
?
A
So / thus
So that
9
Q
Nên
A
Should
10
Q
Và
A
And
11
Q
Hay la, hoặc la
A
Or
12
Q
Buổi vì việc
A
Because of
Make a sentence
13
Q
chỉ
A
Only
14
Q
Loại
A
Types / kinds of