Verbs Flashcards
1
Q
talk
A
nói chuyện
2
Q
meet
A
gặp
3
Q
work
A
làm việc
4
Q
tourism
A
du lịch
5
Q
study
A
học
6
Q
begin
A
Bắt đầu
7
Q
end
A
kết thúc
8
Q
fly
A
bay
9
Q
start
A
khởi hành
10
Q
arrive
A
tới
11
Q
shower
A
tắm
12
Q
nap
A
ngủ trưa
13
Q
sit
A
Ngồi
14
Q
down
A
Đứng
15
Q
laying
A
Nằm