adjectives Flashcards
1
Q
early
A
Sớm
2
Q
late
A
trễ
3
Q
difficult
A
Khó
4
Q
easy
A
dễ
5
Q
skinny
A
ốm
6
Q
fat
A
mập
7
Q
short
A
thấp/lùn
8
Q
tall
A
cao
9
Q
Long
A
Dài
10
Q
short
A
ngắn
11
Q
smart
A
Thông minh
12
Q
stupid
A
ngu
13
Q
crazy
A
Khùng = điên
14
Q
free
A
Rảnh
15
Q
busy
A
bận