adjectives Flashcards
1
Q
early
A
Sớm
2
Q
late
A
trễ
3
Q
difficult
A
Khó
4
Q
easy
A
dễ
5
Q
skinny
A
ốm
6
Q
fat
A
mập
7
Q
short
A
thấp/lùn
8
Q
tall
A
cao
9
Q
Long
A
Dài
10
Q
short
A
ngắn
11
Q
smart
A
Thông minh
12
Q
stupid
A
ngu
13
Q
crazy
A
Khùng = điên
14
Q
free
A
Rảnh
15
Q
busy
A
bận
16
Q
Are you free this weekend?
A
cuối tuần này em có rảnh không?
17
Q
Lazy
A
Làm biếng / lười biếng
18
Q
Hard working
A
siêng năng / siêng
19
Q
She is very hard working
A
cổ rất siêng học
20
Q
He is a lazy person
A
ông ấy là một người làm biếng
21
Q
First
A
Thứ nhất / đầu tiên
22
Q
Second
A
Thứ hay
23
Q
Last
A
cuối cùng
24
Q
new
A
mới
25
Q
far
A
xa
26
Q
heavy
A
Nặng
27
Q
light (weight)
A
nhẹ