Time Flashcards
1
Q
The day before yesterday
A
Hôm kia
2
Q
yesterday
A
Hôm qua
3
Q
today
A
Hôm nay
4
Q
tomorrow
A
Ngày mai
5
Q
day after tomorrow
A
Ngày mốt
6
Q
Morning
A
Sáng
7
Q
Noon
A
Trưa
8
Q
Afternoon
A
Chiều
9
Q
Night
A
Tối
10
Q
Midnight
A
Đêm
11
Q
Yesterday morning
A
Sáng qua
12
Q
Yesterday noon
A
Trưa qua
13
Q
Yesterday afternoon
A
Chiếu qua
14
Q
Yesterday night
A
Tối qua
15
Q
This morning
A
Sáng nay