Time Flashcards
1
Q
The day before yesterday
A
Hôm kia
2
Q
yesterday
A
Hôm qua
3
Q
today
A
Hôm nay
4
Q
tomorrow
A
Ngày mai
5
Q
day after tomorrow
A
Ngày mốt
6
Q
Morning
A
Sáng
7
Q
Noon
A
Trưa
8
Q
Afternoon
A
Chiều
9
Q
Night
A
Tối
10
Q
Midnight
A
Đêm
11
Q
Yesterday morning
A
Sáng qua
12
Q
Yesterday noon
A
Trưa qua
13
Q
Yesterday afternoon
A
Chiếu qua
14
Q
Yesterday night
A
Tối qua
15
Q
This morning
A
Sáng nay
16
Q
This noon
A
Trưa nay
17
Q
This afternoon
A
Chiếu nay
18
Q
This night
A
tối nay
19
Q
Tomorrow morning
A
sáng mai
20
Q
tomorrow noon
A
trưa mai
21
Q
tomorrow afternoon
A
chiếu mai
22
Q
tomorrow night
A
tối mai
23
Q
giờ
A
time (o’clock)
24
Q
day
A
ngày
25
week
tuần
26
month
tháng
27
year
Năm
28
Before
Trước
29
after
sau
30
proposition for time
lúc
31
ten to nine
lúc chín giờ kém mười
32
Season
Mùa
33
Spring
Xuân
34
Summer
Hè / Hạ
35
Autnum
Thu
36
Winter
Đông
37
I study Vietnamese from 9 to 10
em học tiếng Việt từ 9 giờ tới 10 giờ
38
From.... to...
từ ... tới
39
In the afternoon, Miss Linh usually works at one and goes home at five
Buổi chiều cô Linh trường làm việc lúc một giờ và đi về lúc năm giờ