Transportation Flashcards
1
Q
Airplane
A
Máy bay
2
Q
Flight
A
Chuyến bay
3
Q
Route
A
Tuyến
4
Q
train
A
xe lửa
5
Q
car
A
xe hơi
6
Q
ticket
A
vé
7
Q
return ticket
A
vé khứ hồi
8
Q
one way ticket
A
vé một chiều
9
Q
sitting ticket
A
Vé ngồi
10
Q
laying down ticket
A
vé nằm