Daily Routine Flashcards
1
Q
shower
A
tắm
1
Q
Daily routine
A
Thói quen hàng ngày
2
Q
lunch break
A
Nghỉ trưa
3
Q
nap
A
Ngủ trưa
4
Q
Breakfast
A
Ăn sáng
5
Q
lunch
A
Ăn trưa
6
Q
dinner
A
Ăn chiếu/tối
7
Q
bed
A
giường
8
Q
wake up
A
Thức dậy
9
Q
go to sleep
A
đi ngủ