Verbs Flashcards
1
Q
Run
A
Chạy
2
Q
Rarely
A
Hiểm khi
3
Q
Wear (2)
A
Mặc; mang
4
Q
Think
A
Nghĩ
5
Q
Sometimes
A
Đôi khi
6
Q
Live
A
Sống
7
Q
Need
A
Cần
8
Q
Want
A
Muốn
9
Q
Go
A
Đi
10
Q
Know
A
Biết
11
Q
Shower
A
Tắm
12
Q
Find out
A
Tìm ra
13
Q
Change
A
Thay đổi
14
Q
Like
A
Thích
15
Q
Work
A
Làm việc
16
Q
Have
A
Có
17
Q
Answer
A
Trả lời
18
Q
Speak
A
Nói
19
Q
Feel
A
Cảm thấy
20
Q
Introduce
A
Giới thiệu
21
Q
Continue
A
Tiếp tục
22
Q
Meet
A
Gặp
23
Q
Mix
A
Trộn
24
Q
Future marker
A
Sẽ
25
Q
Past marker
A
Đã
26
Q
Appear
A
Xuất hiện
27
Q
Understand
A
Hiểu
28
Q
Spend (time) (with)
A
Dành (thời gian) (với)
29
Q
Follow
A
Đi theo
30
Q
Start
A
Bắt đầu
31
Q
Assume
A
Cho rằng
32
Q
Love
A
Yêu
33
Q
Produce
A
Sản xuất
34
Q
Agree
A
Đồng ý
35
Q
Invent
A
Phát minh
36
Q
Hope
A
Hy vọng
37
Q
Stop
A
Dừng
38
Q
Write
A
Viết