Time Flashcards
1
Q
Year
A
Năm
2
Q
Summer
A
Hè
3
Q
Winter
A
Đông
4
Q
Season
A
Mùa
5
Q
Dinner
A
Bữa tối
6
Q
Lunch
A
Bữa trưa
7
Q
Month
A
Tháng
8
Q
Day
A
Ngày
9
Q
Now
A
Ngay lập tức
10
Q
January
A
Tháng một
11
Q
First
A
Đầu tiên
12
Q
Calendar
A
Lịch
13
Q
Afternoon
A
Buổi chiều
14
Q
Century
A
Thế kỷ
15
Q
April
A
Tháng tư
16
Q
Every
A
Mỗi
17
Q
Morning
A
Buổi sáng
18
Q
Spring
A
Xuân
19
Q
Minute
A
Phút
20
Q
Second
A
Giây
21
Q
Autumn
A
Thu
22
Q
Week
A
Tuần
23
Q
Today
A
Hôm nay
24
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
25
Q
Future
A
Tương lai