Basics Flashcards
1
Q
Person
A
Người
2
Q
Yes
A
Vâng
3
Q
Hello
A
Chào
4
Q
I
A
Tôi
5
Q
Is; are; am
A
Là
6
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
7
Q
Everybody
A
Mọi người
8
Q
Goodbye
A
Tạm biệt
9
Q
See you later
A
Gặp lại sau
10
Q
Good morning
A
Chào buổi sáng
11
Q
Good night
A
Chúc ngủ ngon
12
Q
Morning
A
Buổi sáng
13
Q
You
A
Bạn
14
Q
Evening
A
Buổi tối
15
Q
Water
A
Nước
16
Q
Milk
A
Sữa
17
Q
Or
A
Hay
18
Q
Sugar
A
Đường
19
Q
Tea
A
Trà
20
Q
And
A
Và
21
Q
Coffee
A
Cà phê
22
Q
Please
A
Vui lòng cho
23
Q
Food
A
Thức ăn
24
Q
Child
A
Đứa trẻ
25
Q
Who
A
Ai
26
Q
We
A
Chúng tôi
27
Q
You
A
Bạn
28
Q
Friend
A
Bạn
29
Q
Which
A
Nào
30
Q
In; at; located
A
Ở