Adjectives Flashcards
1
Q
Hungry
A
Đói
2
Q
Hot
A
Nóng
3
Q
Bad; ugly
A
Xấu
4
Q
Diligent
A
Chăm chỉ
5
Q
Very
A
Rất
6
Q
New
A
Mới
7
Q
Nounify an adjective
A
Sự
8
Q
Friendly
A
Thân thiện
9
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
10
Q
Famous
A
Nổi tiếng
11
Q
Smart
A
Thông minh
12
Q
Good
A
Tốt
13
Q
Lazy
A
Lười biếng
14
Q
Luxurious
A
Xa xỉ
15
Q
Happy
A
Hạnh phúc
16
Q
Color (classifier)
A
Màu