Occupations Flashcards
1
Q
Farmer
A
Nông dân
2
Q
Captain
A
Thuyền trưởng
3
Q
Police
A
Cảnh sát
4
Q
Fisherman
A
Ngư dân
5
Q
Singer
A
Ca sĩ
6
Q
Teacher
A
Giáo viên
7
Q
Doctor
A
Bác sĩ
8
Q
Student
A
Học sinh
9
Q
Cook
A
Đầu bếp
10
Q
Lawyer
A
Luật sư
11
Q
Secretary
A
Thư ký
12
Q
Mathematician
A
Nhà toán học
13
Q
Leader
A
Nhà lãnh đạo